Bản dịch của từ Organizational change trong tiếng Việt

Organizational change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizational change (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl tʃˈeɪndʒ
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl tʃˈeɪndʒ
01

Quá trình thực hiện các chiến lược, cấu trúc hoặc phương pháp mới trong một tổ chức.

The process of implementing new strategies, structures, or methods within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi trong cách tổ chức hoạt động, bao gồm sự thay đổi trong văn hóa hoặc công nghệ.

A shift in the way an organization operates, including changes in culture or technology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những điều chỉnh được thực hiện đối với các chính sách, quy trình hoặc quy trình của tổ chức để cải thiện hiệu quả hoặc hiệu suất.

The adjustments made to an organization's policies, procedures, or processes to improve effectiveness or efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organizational change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizational change

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.