Bản dịch của từ Organizational process asset trong tiếng Việt

Organizational process asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizational process asset (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl pɹˈɑsˌɛs ˈæsˌɛt
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl pɹˈɑsˌɛs ˈæsˌɛt
01

Một tập hợp các quy trình, chính sách và thủ tục được sử dụng để quản lý dự án trong một tổ chức.

A collection of processes, policies, and procedures that are used to manage projects within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài sản cải thiện hiệu quả hoặc hiệu suất của quản lý dự án bằng cách cung cấp thông tin từ các dự án trước.

Assets that improve the efficiency or effectiveness of project management by providing information from previous projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ nguồn lực tổ chức nào có thể được sử dụng để tăng khả năng thành công của dự án.

Any organizational resource that can be used to increase the chances of project success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organizational process asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizational process asset

Không có idiom phù hợp