Bản dịch của từ Organized trong tiếng Việt
Organized

Organized (Adjective)
(của một người) đặc trưng bởi tổ chức hiệu quả.
Of a person characterised by efficient organization.
She is very organized, always keeping track of her tasks.
Cô ấy rất có tổ chức, luôn theo dõi công việc của mình.
He is not organized, often forgetting important deadlines.
Anh ấy không có tổ chức, thường quên hạn chót quan trọng.
Are you naturally organized or do you need to work on it?
Bạn có tự nhiên tổ chức hay cần phải làm việc về điều đó?
Her organized notes helped her ace the IELTS writing test.
Ghi chú được tổ chức giúp cô ấy đỗ kỳ thi viết IELTS.
He struggled in the speaking test due to his disorganized thoughts.
Anh ấy gặp khó khăn trong kỳ thi nói vì suy nghĩ lộn xộn.
Are you naturally organized or do you need to work on it?
Bạn có tự nhiên tổ chức hay cần phải làm việc về điều đó?
Liên hiệp.
Unionized.
The organized group of workers demanded better working conditions.
Nhóm công nhân tổ chức đòi điều kiện làm việc tốt hơn.
She was not part of any organized movement for social change.
Cô ấy không tham gia vào bất kỳ phong trào tổ chức nào để thay đổi xã hội.
Are you involved in any organized activities to promote community engagement?
Bạn có tham gia vào bất kỳ hoạt động tổ chức nào để thúc đẩy sự tham gia cộng đồng không?
Dạng tính từ của Organized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Organized Đã tổ chức | More organized Có tổ chức hơn | Most organized Có tổ chức nhất |
Họ từ
Tính từ "organized" (tổ chức) thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một đối tượng hoặc một hệ thống được sắp xếp một cách có hệ thống và khoa học. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này chưa có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "organized" có thể chỉ sự sắp xếp nội bộ trong một tổ chức (như công ty, nhóm) hoặc mô tả cách thức phân loại thông tin.
Từ "organized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organizare", trong đó "organum" có nghĩa là "cơ quan" hoặc "thành phần". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc cấu trúc và sắp xếp các phần tử sao cho chúng hoạt động hài hòa. Qua thời gian, "organized" phát triển để chỉ hành vi sắp xếp, cấu trúc có hệ thống nhằm tạo ra hiệu quả và trật tự. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như quản lý, nghiên cứu và giáo dục.
Từ "organized" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, nó thường được sử dụng để miêu tả luận điểm hoặc cấu trúc của bài viết. Trong Speaking, từ này có thể được dùng để thể hiện khả năng sắp xếp ý tưởng hoặc sự kiện. Ngoài ra, "organized" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh về quản lý thời gian, sự kiện hoặc các hoạt động xã hội, phản ánh sự hệ thống và hiệu quả trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



