Bản dịch của từ Orientalism trong tiếng Việt
Orientalism

Orientalism (Noun)
Phong cách, đồ tạo tác hoặc đặc điểm được coi là đặc trưng của các dân tộc và văn hóa châu á.
Style artefacts or traits considered characteristic of the peoples and cultures of asia.
Orientalism is a popular theme in Asian literature and art.
Chủ đề Đông phương là một chủ đề phổ biến trong văn học và nghệ thuật châu Á.
Some scholars argue that Orientalism can perpetuate stereotypes about Asian cultures.
Một số học giả cho rằng Đông phương học có thể duy trì định kiến về văn hóa châu Á.
Is Orientalism a relevant concept to discuss in social studies classes?
Liệu Đông phương học có phải là một khái niệm liên quan để thảo luận trong các lớp học xã hội không?
Orientalism influenced the perception of Asian cultures in Western societies.
Orientalism đã ảnh hưởng đến cách nhìn về văn hóa châu Á trong xã hội phương Tây.
Avoid stereotyping when discussing Orientalism in IELTS essays.
Tránh phân loại khi thảo luận về Orientalism trong bài luận IELTS.
Họ từ
Orientalism là một thuật ngữ chỉ sự nghiên cứu và thể hiện văn hóa, nghệ thuật, và xã hội của các nước phương Đông, đặc biệt là Trung Đông và châu Á, từ cái nhìn của người phương Tây. Khái niệm này cũng đề cập đến cách mà các nền văn hóa phương Tây định hình các hình ảnh và nhận thức về phương Đông qua các tác phẩm văn học, nghệ thuật và nghiên cứu. Sự khác biệt giữa British English và American English không rõ rệt về nghĩa duy nhất của thuật ngữ này, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, hình thức thể hiện có thể thay đổi, phản ánh các quan điểm và bối cảnh lịch sử khác nhau.
Từ "orientalism" bắt nguồn từ tiếng Latin "orientalis", có nghĩa là "phương Đông". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu và thể hiện văn hóa, nghệ thuật và con người của các vùng phương Đông, thường từ góc nhìn Tây phương. Trong lịch sử, "orientalism" không chỉ thể hiện sự hấp dẫn đối với những nét độc đáo của phương Đông mà còn phản ánh sự khác biệt và phân hóa văn hóa, dẫn đến những định kiến và chủ nghĩa thực dân trong quá trình khám phá và khai thác. Ngày nay, từ này còn chỉ những quan niệm mang tính chất phiến diện về phương Đông trong văn học và nghệ thuật phương Tây.
Từ "orientalism" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu văn hóa và lịch sử, đặc biệt trong các môn học như văn học, triết học và xã hội học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết khi thảo luận về các chủ đề văn hóa hoặc phân tích các tác phẩm văn học. "Orientalism" thường sử dụng để chỉ những quan niệm và hình ảnh sai lệch về phương Đông từ góc nhìn phương Tây, trong các cuộc thảo luận về thuộc địa, văn hóa và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



