Bản dịch của từ Orientate trong tiếng Việt
Orientate

Orientate (Verb)
She orientated herself towards the stage during the performance.
Cô ấy đã hướng mình về phía sân khấu trong buổi biểu diễn.
Students should orientate towards their career goals for better success.
Học sinh nên hướng tới mục tiêu nghề nghiệp để đạt được thành công tốt hơn.
The new employee needs to orientate towards the company's culture.
Nhân viên mới cần hướng tới văn hóa của công ty.
She orientated the chairs towards the stage for the performance.
Cô ấy hướng các chiếc ghế về phía sân khấu cho buổi biểu diễn.
The event planner orientated the decorations to face the entrance.
Người tổ chức sự kiện hướng các trang trí để đối diện với lối vào.
They orientated the tables in a circular arrangement for the meeting.
Họ hướng các bàn theo sắp xếp tròn cho cuộc họp.
The ancient civilization would orientate their temples towards the sunrise.
Nền văn minh cổ xưa sẽ hướng đền đài của họ về bình minh.
During the ceremony, the participants were asked to orientate towards the east.
Trong buổi lễ, các người tham gia được yêu cầu hướng về phía đông.
The tradition required people to orientate their homes towards the east.
Truyền thống yêu cầu mọi người hướng ngôi nhà của họ về phía đông.
Dạng động từ của Orientate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orientating |
Họ từ
Từ "orientate" có nghĩa là định hướng hoặc làm cho ai đó hiểu rõ về vị trí hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng dưới dạng "orient", mà có nghĩa tương tự. "Orientate" thường được dùng trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục hay hướng dẫn, "orient" thường được ưa chuộng hơn. Hình thức viết và phát âm hai từ này gần giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các bối cảnh cụ thể của từng phương ngữ.
Từ "orientate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orientare", có nghĩa là "hướng về phía mặt trời mọc" (orientem). Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động xác định vị trí hoặc hướng đi trong không gian và thời gian. Ngày nay, "orientate" thường được dùng để mô tả việc xác định vị trí, định hướng hoặc hướng dẫn trong các lĩnh vực khác nhau, từ địa lý đến tâm lý học, phản ánh sự liên kết với khái niệm về hướng và chỉ dẫn.
Từ "orientate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến định hướng, chỉ dẫn hoặc hướng dẫn trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc định hình quan điểm hoặc chiến lược học tập. Trong các tình huống khác, "orientate" thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch và đào tạo, khi cần thiết phải điều chỉnh và cung cấp thông tin cho người khác về vị trí hoặc phương hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



