Bản dịch của từ Original version trong tiếng Việt
Original version

Original version (Noun)
The original version of the report was submitted by John last week.
Phiên bản gốc của báo cáo đã được John nộp tuần trước.
The original version of the song was not popular in 2020.
Phiên bản gốc của bài hát không phổ biến vào năm 2020.
Is the original version of this movie available for streaming online?
Phiên bản gốc của bộ phim này có sẵn để xem trực tuyến không?
Một ấn phẩm, ghi âm, hoặc sản phẩm ban đầu hoặc chính của một tác phẩm.
An initial or primary publication, recording, or production of a work.
The original version of the report was published in January 2023.
Phiên bản gốc của báo cáo đã được xuất bản vào tháng 1 năm 2023.
The original version of the documentary is not available online.
Phiên bản gốc của bộ phim tài liệu không có sẵn trực tuyến.
Is the original version of the article still in print?
Phiên bản gốc của bài báo vẫn còn in không?
The original version of the report was submitted on March 1, 2023.
Phiên bản gốc của báo cáo đã được nộp vào ngày 1 tháng 3 năm 2023.
The students did not review the original version of the article.
Các sinh viên đã không xem xét phiên bản gốc của bài viết.
Is the original version of the book available in the library?
Phiên bản gốc của cuốn sách có sẵn trong thư viện không?
Từ "original" trong tiếng Anh có nghĩa là "nguyên bản" hoặc "thực sự", thường được sử dụng để chỉ cái gì đó được tạo ra lần đầu hoặc không bị sao chép. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "original" có thể được áp dụng để biểu thị tính chất độc đáo hoặc mới mẻ của một tác phẩm hoặc ý tưởng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn vào khái niệm "độc quyền".