Bản dịch của từ Origins trong tiếng Việt
Origins

Origins (Noun)
The origins of social media date back to the early 2000s.
Nguồn gốc của mạng xã hội bắt đầu từ những năm 2000.
The origins of many social issues remain unclear to researchers.
Nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa rõ ràng với các nhà nghiên cứu.
What are the origins of the social movement in the 1960s?
Nguồn gốc của phong trào xã hội trong những năm 1960 là gì?
Many immigrants share their origins during community events in New York.
Nhiều người nhập cư chia sẻ nguồn gốc của họ trong sự kiện cộng đồng ở New York.
The origins of my family are not well-documented in our history.
Nguồn gốc của gia đình tôi không được ghi chép rõ ràng trong lịch sử.
What are the origins of the diverse cultures in our society?
Nguồn gốc của các nền văn hóa đa dạng trong xã hội chúng ta là gì?
Many people explore their family origins to understand their heritage better.
Nhiều người khám phá nguồn gốc gia đình để hiểu rõ di sản của mình.
She does not know her family's origins beyond her grandparents.
Cô ấy không biết nguồn gốc gia đình mình ngoài ông bà.
What are the origins of your family's traditions and customs?
Nguồn gốc của các truyền thống và phong tục trong gia đình bạn là gì?
Dạng danh từ của Origins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Origin | Origins |
Họ từ
Từ "origins" có nghĩa là nguồn gốc, khởi điểm, hoặc điểm bắt đầu của một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ các yếu tố cấu thành dẫn đến sự hình thành một đối tượng hay khái niệm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ "origins" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ, và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



