Bản dịch của từ Ornamental grass trong tiếng Việt

Ornamental grass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornamental grass (Noun)

ɑɹnəmˈɛntl gɹæs
ɑɹnəmˈɛntl gɹæs
01

Một loại cỏ được trồng vì mục đích trang trí trong vườn và cảnh quan.

A type of grass grown for decorative purposes in gardens and landscapes.

Ví dụ

Ornamental grass adds beauty to community parks in New York City.

Cỏ trang trí làm đẹp cho các công viên cộng đồng ở New York.

Many people do not use ornamental grass in their urban gardens.

Nhiều người không sử dụng cỏ trang trí trong các khu vườn đô thị.

Is ornamental grass popular in landscaping projects across the country?

Cỏ trang trí có phổ biến trong các dự án cảnh quan trên toàn quốc không?

02

Bất kỳ loài cỏ nào được sử dụng để tạo vẻ đẹp hơn là vì công dụng, thường làm tăng thêm thiết kế của một cảnh quan.

Any grass species that is used for aesthetic appeal rather than for utility, often enhancing a landscape's design.

Ví dụ

Ornamental grass adds beauty to community parks like Central Park.

Cỏ trang trí thêm vẻ đẹp cho các công viên cộng đồng như Central Park.

Ornamental grass does not serve a practical purpose in urban gardens.

Cỏ trang trí không có mục đích thực tiễn trong các khu vườn đô thị.

Do you think ornamental grass improves social spaces in neighborhoods?

Bạn có nghĩ rằng cỏ trang trí cải thiện không gian xã hội trong khu phố không?

03

Những loại cỏ được trồng chủ yếu để tạo ra tác động hình ảnh và các đặc điểm trang trí.

Grasses that are cultivated primarily for their visual impact and ornamental qualities.

Ví dụ

Ornamental grass adds beauty to community parks in Springfield.

Cỏ trang trí thêm vẻ đẹp cho công viên cộng đồng ở Springfield.

Ornamental grass does not require much maintenance in urban gardens.

Cỏ trang trí không cần nhiều sự chăm sóc trong các khu vườn đô thị.

What types of ornamental grass are popular in social events?

Các loại cỏ trang trí nào phổ biến trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ornamental grass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornamental grass

Không có idiom phù hợp