Bản dịch của từ Ornamenting trong tiếng Việt
Ornamenting

Ornamenting (Verb)
Hãy là một vật trang trí.
Be an ornament to.
The decorations are ornamenting the community center for the holiday event.
Các trang trí đang làm đẹp trung tâm cộng đồng cho sự kiện lễ hội.
They are not ornamenting their speeches with unnecessary details or jargon.
Họ không làm đẹp bài phát biểu của mình bằng những chi tiết không cần thiết.
Are they ornamenting the park for the annual summer festival this year?
Họ có đang làm đẹp công viên cho lễ hội mùa hè hàng năm năm nay không?
Dạng động từ của Ornamenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ornament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ornamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ornamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ornaments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ornamenting |
Họ từ
Từ "ornamenting" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "ornament", có nghĩa là trang trí hoặc làm đẹp một vật thể bằng cách thêm các yếu tố trang trí. Trong tiếng Anh, "ornament" có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ở tiếng Anh Anh, từ thân "ornament" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh nghệ thuật truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về sử dụng trong thiết kế hiện đại.
Từ "ornamenting" xuất phát từ tiếng La-tinh "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Theo thời gian, từ này đã chuyển hóa thành "ornament" trong tiếng Anh, chỉ các vật thể hay thiết kế được sử dụng để trang trí hoặc làm cho thứ gì đó trở nên hấp dẫn hơn. Sự liên kết này phản ánh bản chất của từ hiện tại, nhấn mạnh vào hành động làm phong phú thêm vẻ đẹp cho một đối tượng hay không gian nào đó.
Từ "ornamenting" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trang trí hoặc tô điểm cho một vật thể, không gian, hoặc ý tưởng. Nó thường xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế nội thất, nghệ thuật, và kiến trúc, nơi mà việc cải thiện diện mạo thẩm mỹ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

