Bản dịch của từ Ornated trong tiếng Việt
Ornated

Ornated (Adjective)
Trang trí; trang trí; được tô điểm.
Ornamented adorned embellished.
The community center was ornated with colorful banners for the festival.
Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng các biểu ngữ đầy màu sắc cho lễ hội.
The social event was not ornated with any decorations this year.
Sự kiện xã hội năm nay không được trang trí bất kỳ đồ trang trí nào.
Was the park ornated for the city's annual picnic last weekend?
Công viên có được trang trí cho buổi picnic thường niên của thành phố cuối tuần trước không?
"Ornated" là một tính từ được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó được trang trí, làm đẹp hoặc thêm vào các chi tiết phức tạp. Từ này thường áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc, liên quan đến việc sử dụng các yếu tố thẩm mỹ để nâng cao giá trị thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng, thay vào đó, từ "ornate" phổ biến hơn, thể hiện nghĩa tương tự nhưng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "ornated" xuất phát từ tiếng Latinh "ornatus", quá khứ phân từ của động từ "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Trong tiếng Latinh, từ này cũng mang nghĩa liên quan đến việc tô điểm hoặc làm phong phú một cái gì đó. Sự chuyển biến từ "ornare" sang "ornated" trong tiếng Anh phản ánh tính chất trang trí, nhấn mạnh việc bổ sung những yếu tố tinh tế để tạo sự thu hút, từ đó liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "ornated" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật, kiến trúc, hoặc văn học khi mô tả những đồ vật trang trí công phu. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến sự đánh giá thẩm mỹ hoặc trình bày kỹ thuật thiết kế. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết học thuật có thể hạn chế hơn so với các dạng từ khác như "ornate".