Bản dịch của từ Ornated trong tiếng Việt

Ornated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornated (Adjective)

01

Trang trí; trang trí; được tô điểm.

Ornamented adorned embellished.

Ví dụ

The community center was ornated with colorful banners for the festival.

Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng các biểu ngữ đầy màu sắc cho lễ hội.

The social event was not ornated with any decorations this year.

Sự kiện xã hội năm nay không được trang trí bất kỳ đồ trang trí nào.

Was the park ornated for the city's annual picnic last weekend?

Công viên có được trang trí cho buổi picnic thường niên của thành phố cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ornated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornated

Không có idiom phù hợp