Bản dịch của từ Ornately trong tiếng Việt

Ornately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornately(Adverb)

ˈɔːnətli
ɔːrˈneɪt.li
01

Một cách trang trí công phu, được trang trí tỉ mỉ

In an ornate manner; elaborately decorated or embellished

Ví dụ
02

Với nhiều chi tiết tỉ mỉ và họa tiết trang trí phức tạp

With elaborate detail and decorative features

Ví dụ
03

Một cách khoa trương, hoa mỹ, hơi rườm rà

In a showy or excessively ornamented way

Ví dụ