Bản dịch của từ Ort trong tiếng Việt

Ort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ort (Noun)

ɔrt
ɔrt
01

Một mảnh vụn hoặc thức ăn còn sót lại trong bữa ăn.

A scrap or remainder of food from a meal.

Ví dụ

He left an ort on the plate after finishing his meal.

Anh ấy để lại một miếng thức ăn trên đĩa sau khi ăn xong.

She always cleans up the table, never leaving any orts behind.

Cô ấy luôn dọn dẹp bàn, không bao giờ để lại bất kỳ miếng thức ăn nào.

Did you see the ort left by the guest at the party?

Bạn có thấy miếng thức ăn bị bỏ lại bởi khách mời tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ort

Không có idiom phù hợp