Bản dịch của từ Ort trong tiếng Việt
Ort

Ort (Noun)
He left an ort on the plate after finishing his meal.
Anh ấy để lại một miếng thức ăn trên đĩa sau khi ăn xong.
She always cleans up the table, never leaving any orts behind.
Cô ấy luôn dọn dẹp bàn, không bao giờ để lại bất kỳ miếng thức ăn nào.
Did you see the ort left by the guest at the party?
Bạn có thấy miếng thức ăn bị bỏ lại bởi khách mời tại bữa tiệc không?
Từ "ort" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là miếng thức ăn thừa hoặc phần ăn chưa hoàn thành. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ những phần thực phẩm không được tiêu thụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "ort" ít phổ biến và thường không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thống ẩm thực hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ortus", có nghĩa là "gốc" hoặc "vị trí bắt đầu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự phát triển hoặc nguồn gốc của một sự vật hay hiện tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ort" được biết đến như là một thuật ngữ chỉ đồ thừa hoặc phần ăn thừa, phản ánh mối liên hệ với khái niệm khởi đầu và sự kết thúc của thức ăn trong bữa ăn. Việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện tại thể hiện sự chú ý đến vấn đề lãng phí thực phẩm.
Từ "ort" là một thuật ngữ hiếm gặp và không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường không xuất hiện trong các bài luận hoặc bài nói vì tính chất chuyên ngành và hạn chế trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Trong ngữ cảnh khác, "ort" thường được sử dụng trong ngành dược hoặc thực phẩm, đề cập đến các phần thừa hay còn lại của một sản phẩm. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật hoặc đời sống hàng ngày là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp