Bản dịch của từ Orthopantomogram trong tiếng Việt

Orthopantomogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthopantomogram (Noun)

01

Một bức ảnh x quang thu được bằng phương pháp chỉnh hình.

A radiograph obtained by orthopantomography.

Ví dụ

The dentist showed me my orthopantomogram during the consultation.

Nha sĩ đã cho tôi xem phim chụp toàn cảnh trong buổi tư vấn.

I did not understand the orthopantomogram at first glance.

Tôi đã không hiểu phim chụp toàn cảnh ngay từ cái nhìn đầu tiên.

What details does the orthopantomogram reveal about my dental health?

Phim chụp toàn cảnh tiết lộ những thông tin gì về sức khỏe răng miệng của tôi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orthopantomogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthopantomogram

Không có idiom phù hợp