Bản dịch của từ Orthopedic impairment trong tiếng Việt
Orthopedic impairment
Noun [U/C]

Orthopedic impairment (Noun)
ˌɔɹθəpˈidɨk ˌɪmpˈɛɹmənt
ˌɔɹθəpˈidɨk ˌɪmpˈɛɹmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức khuyết tật có thể do dị tật bẩm sinh, bệnh tật hoặc chấn thương ảnh hưởng đến hệ xương.
A disability that can be caused by congenital defects, disease, or injury affecting the skeletal system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tình trạng có thể cần can thiệp y tế hoặc liệu pháp để cải thiện chuyển động và chất lượng cuộc sống.
A condition that may require medical or therapeutic intervention to improve movement and quality of life.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orthopedic impairment
Không có idiom phù hợp