Bản dịch của từ Orthopedic impairment trong tiếng Việt

Orthopedic impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthopedic impairment (Noun)

ˌɔɹθəpˈidɨk ˌɪmpˈɛɹmənt
ˌɔɹθəpˈidɨk ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Điều kiện thể chất liên quan đến xương, cơ, hoặc khớp, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và chức năng thể chất.

A physical condition that involves the bones, muscles, or joints, affecting mobility and physical functioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức khuyết tật có thể do dị tật bẩm sinh, bệnh tật hoặc chấn thương ảnh hưởng đến hệ xương.

A disability that can be caused by congenital defects, disease, or injury affecting the skeletal system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng có thể cần can thiệp y tế hoặc liệu pháp để cải thiện chuyển động và chất lượng cuộc sống.

A condition that may require medical or therapeutic intervention to improve movement and quality of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orthopedic impairment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthopedic impairment

Không có idiom phù hợp