Bản dịch của từ Osaka trong tiếng Việt

Osaka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osaka(Noun)

ˈuːsˈɑːkɐ
ˈoʊˈsɑkə
01

Một trung tâm kinh tế quan trọng và là một phần của khu vực Kansai ở Nhật Bản

An important economic hub and part of the Kansai region in Japan

Ví dụ
02

Một thành phố cảng lớn và trung tâm thương mại trên đảo Honshu ở Nhật Bản.

A large port city and commercial center on the island of Honshu in Japan

Ví dụ
03

Thủ đô của tỉnh Osaka nổi tiếng với kiến trúc hiện đại, đời sống về đêm sôi động và những món ăn đường phố ngon lành.

The capital of Osaka Prefecture known for its modern architecture nightlife and hearty street food

Ví dụ