Bản dịch của từ Osm trong tiếng Việt

Osm

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osm (Adjective)

ˈoʊzəm
ˈoʊzəm
01

(tiếng lóng trên internet) tuyệt vời; như ok, có thể được dùng để bày tỏ sự tán thành nhiệt tình.

Internet slang awesome like ok can be used to express enthusiastic approval.

Ví dụ

The party last night was osm, everyone had a great time!

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt, mọi người đều có thời gian vui vẻ!

That movie was not osm; it was quite boring instead.

Bộ phim đó không tuyệt chút nào; nó khá chán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osm/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.