Bản dịch của từ Osm trong tiếng Việt

Osm

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osm (Adjective)

ˈoʊzəm
ˈoʊzəm
01

(tiếng lóng trên internet) tuyệt vời; như ok, có thể được dùng để bày tỏ sự tán thành nhiệt tình.

Internet slang awesome like ok can be used to express enthusiastic approval.

Ví dụ

The party last night was osm, everyone had a great time!

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt, mọi người đều có thời gian vui vẻ!

That movie was not osm; it was quite boring instead.

Bộ phim đó không tuyệt chút nào; nó khá chán.

Was the concert really osm, or just overrated by fans?

Buổi hòa nhạc có thật sự tuyệt không, hay chỉ bị thổi phồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osm

Không có idiom phù hợp