Bản dịch của từ Osmose trong tiếng Việt

Osmose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmose (Verb)

ˈɑzmoʊs
ˈɑzmoʊs
01

Đi ngang qua hoặc như thể do thẩm thấu.

Pass by or as if by osmosis.

Ví dụ

Information about the new policy osmoses through the community quickly.

Thông tin về chính sách mới thấm qua cộng đồng nhanh chóng.

Rumors don't osmose easily in closed social circles.

Tin đồn không thấm qua dễ dàng trong các vòng xã hội đóng cửa.

Does knowledge osmose better in online or offline social groups?

Kiến thức có thấm qua tốt hơn trong nhóm xã hội trực tuyến hay ngoại tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmose

Không có idiom phù hợp