Bản dịch của từ Ossicular chain reconstruction trong tiếng Việt

Ossicular chain reconstruction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossicular chain reconstruction(Noun)

əsˈɪkjəlɚ tʃˈeɪn ɹˌikənstɹˈʌkʃən
əsˈɪkjəlɚ tʃˈeɪn ɹˌikənstɹˈʌkʃən
01

Một thủ thuật phẫu thuật để sửa chữa chuỗi xương trong tai giữa.

A surgical procedure to repair the ossicular chain in the middle ear.

Ví dụ
02

Cấu trúc giải phẫu được tạo thành từ ba xương nhỏ trong tai giữa liên quan đến việc nghe.

The anatomical structure composed of three small bones in the middle ear involved in hearing.

Ví dụ
03

Một phương pháp phục hồi suy giảm thính lực do rối loạn của chuỗi xương.

A method for restoring hearing loss caused by dysfunction of the ossicular chain.

Ví dụ