Bản dịch của từ Ossifier trong tiếng Việt

Ossifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossifier (Noun)

ˈɑsəfˌaɪɚ
ˈɑsəfˌaɪɚ
01

Một người hoặc vật đó ossify.

A person who or thing which ossifies.

Ví dụ

The ossifier of traditions can hinder social progress in our community.

Người làm cứng hóa truyền thống có thể cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.

An ossifier does not encourage new ideas in social discussions.

Một người làm cứng hóa không khuyến khích ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the ossifier of our culture limiting our social development?

Người làm cứng hóa văn hóa của chúng ta có hạn chế sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ossifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossifier

Không có idiom phù hợp