Bản dịch của từ Ossifier trong tiếng Việt
Ossifier

Ossifier (Noun)
The ossifier of traditions can hinder social progress in our community.
Người làm cứng hóa truyền thống có thể cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.
An ossifier does not encourage new ideas in social discussions.
Một người làm cứng hóa không khuyến khích ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the ossifier of our culture limiting our social development?
Người làm cứng hóa văn hóa của chúng ta có hạn chế sự phát triển xã hội không?
Từ "ossifier" chỉ một chất hoặc quá trình thúc đẩy sự hình thành xương trong cơ thể. Trong ngữ cảnh sinh học, ossifier đề cập đến những tế bào hoặc yếu tố làm tăng cường sự chuyển đổi mô sụn thành xương. Dưới góc độ ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Cả hai đều sử dụng “ossifier” để chỉ cùng một khái niệm, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu và nhấn âm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "ossifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ossificare", được cấu thành từ "os" có nghĩa là "xương" và "facere", có nghĩa là "tạo ra". Trong bối cảnh sinh học, ossifier chỉ đến quá trình tạo xương trong cơ thể, thường liên quan đến các tế bào mà làm cho mô mềm chuyển hóa thành xương. Sự phát triển từ một thuật ngữ sinh lý học sang tên gọi của các tác nhân thúc đẩy quá trình này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa cấu trúc và chức năng trong sinh lý học.
Từ "ossifier" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành, thường liên quan đến sinh học và y học, đặc biệt là quá trình chuyển đổi mô mềm thành xương. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình về sinh lý học, bác sĩ hoặc mô tả các yếu tố gây ảnh hưởng đến sự phát triển xương.