Bản dịch của từ Ostensible trong tiếng Việt
Ostensible

Ostensible (Adjective)
Đã nêu hoặc có vẻ đúng, nhưng không nhất thiết phải như vậy.
Stated or appearing to be true but not necessarily so.
The ostensible reason for the meeting was to discuss community issues.
Lý do rõ ràng cho cuộc họp là thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The project’s ostensible goals were not achieved by the deadline.
Các mục tiêu rõ ràng của dự án không đạt được đúng hạn.
Is the ostensible support for the charity truly genuine?
Liệu sự ủng hộ rõ ràng cho tổ chức từ thiện có thực sự chân thành không?
Dạng tính từ của Ostensible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ostensible Dễ nhìn | More ostensible Dễ nhìn hơn | Most ostensible Dễ nhìn nhất |
Họ từ
Từ "ostensible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hình như" hoặc "được cho là", thường ám chỉ một trạng thái hoặc hiện tượng được thể hiện bên ngoài nhưng không nhất thiết phản ánh bản chất thật sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc phê bình để chỉ ra sự không nhất quán giữa cái nhìn bên ngoài và thực tế.
Từ “ostensible” bắt nguồn từ tiếng Latin “ostendere,” có nghĩa là “để chỉ ra” hoặc “để phô bày.” Thuật ngữ này đã được mượn vào tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của từ này, thường chỉ sự xuất hiện hoặc diện mạo bên ngoài có vẻ thật nhưng không chắc chắn, phản ánh nguồn gốc từ hành động chỉ ra hay trình bày một điều gì đó mà không nhất thiết phải là sự thật hoặc bản chất thực sự.
Từ "ostensible" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn phong trang trọng, nhưng tần suất xuất hiện trong các bài thi IELTS có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi mô tả lý do hoặc mục đích bề ngoài. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó có vẻ như đúng đắn hoặc hợp lý, nhưng có thể không phản ánh bản chất thật sự, phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp