Bản dịch của từ Ostentation trong tiếng Việt

Ostentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostentation (Noun)

ˌɔstɛntˈeiʃn̩
ˌɑstɛntˈeiʃn̩
01

Sự phô trương hoặc phô trương về sự giàu có và sang trọng, được thiết kế để gây ấn tượng.

The pretentious or showy display of wealth and luxury, designed to impress.

Ví dụ

Her ostentation at the gala drew attention from everyone.

Sự phô trương của cô ấy tại buổi gala thu hút sự chú ý từ mọi người.

The ostentation of the wealthy was evident at the exclusive club.

Sự phô trương của những người giàu được thể hiện rõ tại câu lạc bộ độc quyền.

The ostentation of the mansion reflected the owner's desire for status.

Sự phô trương của biệt thự phản ánh mong muốn về địa vị của chủ sở hữu.

Dạng danh từ của Ostentation (Noun)

SingularPlural

Ostentation

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostentation

Không có idiom phù hợp