Bản dịch của từ Ostentation trong tiếng Việt
Ostentation

Ostentation (Noun)
Her ostentation at the gala drew attention from everyone.
Sự phô trương của cô ấy tại buổi gala thu hút sự chú ý từ mọi người.
The ostentation of the wealthy was evident at the exclusive club.
Sự phô trương của những người giàu được thể hiện rõ tại câu lạc bộ độc quyền.
The ostentation of the mansion reflected the owner's desire for status.
Sự phô trương của biệt thự phản ánh mong muốn về địa vị của chủ sở hữu.
Dạng danh từ của Ostentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ostentation | - |
Họ từ
Từ "ostentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostentatio", mang nghĩa chỉ sự phô trương hay thể hiện xa hoa nhằm gây ấn tượng với người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc vật dụng mang tính khoe khoang nhưng thiếu sự chân thành. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh, mặc dù âm sắc khi phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "ostentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ostentationem", có nghĩa là "sự biểu lộ", bắt nguồn từ động từ "ostendere", có nghĩa là "cho thấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc cách thức thể hiện sự giàu có nhằm gây ấn tượng với người khác. Hiện nay, "ostentation" mang nghĩa chỉ sự phô trương, lộ liễu của cải hay thành tựu, thường bị xem là thiếu khiêm tốn hoặc giản dị. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức xã hội về giá trị của sự khiêm nhường.
Từ "ostentation" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan tới sự phô trương, khoe khoang, thường dùng để chỉ hành động hoặc thái độ không khiêm tốn trong việc thể hiện sự giàu có hoặc thành tựu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội hoặc trong phân tích các tác phẩm văn học liên quan đến chủ đề giàu có và những biểu hiện của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp