Bản dịch của từ Osteoma trong tiếng Việt
Osteoma

Osteoma (Noun)
The doctor found an osteoma in Sarah's skull during the MRI.
Bác sĩ đã phát hiện một khối u xương trong hộp sọ của Sarah trong MRI.
The osteoma did not cause any problems for Michael's social life.
Khối u xương không gây ra vấn đề gì cho cuộc sống xã hội của Michael.
Is an osteoma common among young adults in social activities?
Khối u xương có phổ biến trong giới trẻ tham gia hoạt động xã hội không?
Osteoma là một khối u lành tính của xương, thường xuất hiện trên mặt xương hoặc kèm theo các xương quanh hàm và sọ. Đây là một loại u phát triển chậm, có thể không gây ra triệu chứng ngoại trừ khi nó chèn ép lên các cấu trúc gần đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên dạng viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "osteoma" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "osteon" (xương) và "oma" (khối u). "Osteon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "osteon", cũng có nghĩa là xương. Thuật ngữ này được dùng để chỉ một loại khối u lành tính hình thành trong xương. Trong lịch sử, osteoma đã được ghi nhận từ những nghiên cứu về bệnh lý xương, phản ánh sự phát triển trong y học cũng như sự hiểu biết về mô xương, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý xương.
"Osteoma" là một thuật ngữ y khoa chỉ một loại khối u xương lành tính, thường gặp trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề y học hoặc sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc chuyên sâu hoặc các cuộc thảo luận về bệnh lý xương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu y học, hội thảo về ung thư, hoặc khi thảo luận các phương pháp điều trị ung thư.