Bản dịch của từ Osteomyelitis trong tiếng Việt

Osteomyelitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteomyelitis (Noun)

01

Viêm xương hoặc tủy xương, thường là do nhiễm trùng.

Inflammation of bone or bone marrow usually due to infection.

Ví dụ

Osteomyelitis can severely affect a person's quality of life.

Osteomyelitis có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một người.

Many people do not know about osteomyelitis and its impacts.

Nhiều người không biết về osteomyelitis và những ảnh hưởng của nó.

Is osteomyelitis common among social workers in hospitals?

Osteomyelitis có phổ biến trong số các nhân viên xã hội tại bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Osteomyelitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteomyelitis

Không có idiom phù hợp