Bản dịch của từ Ostomy trong tiếng Việt
Ostomy

Ostomy (Noun)
Một lỗ nhân tạo trong một cơ quan của cơ thể, được tạo ra trong một cuộc phẫu thuật như phẫu thuật cắt bỏ ruột non, cắt hồi tràng hoặc cắt dạ dày; một lỗ khí.
An artificial opening in an organ of the body created during an operation such as a colostomy ileostomy or gastrostomy a stoma.
Many patients need an ostomy after serious surgeries like colon cancer.
Nhiều bệnh nhân cần một ostomy sau các phẫu thuật nghiêm trọng như ung thư đại tràng.
Not everyone understands the challenges of living with an ostomy.
Không phải ai cũng hiểu những thách thức khi sống với một ostomy.
Is an ostomy always permanent after a surgical procedure?
Một ostomy có luôn là vĩnh viễn sau một thủ tục phẫu thuật không?
Ostomy là thuật ngữ chỉ một thủ tục phẫu thuật tạo ra một lối nối từ một cơ quan nội tạng tới bề mặt cơ thể, thường để cho phép sự thoát nước hoặc thải bỏ chất thải. Các loại ostomy phổ biến bao gồm colostomy, ileostomy và urostomy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực y tế khác nhau.
Từ "ostomy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stomus", nghĩa là "miệng" hoặc "mở". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ các phẫu thuật tạo ra một lỗ mở nhân tạo trên cơ thể, thường để dẫn lưu chất thải hoặc chất lỏng. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe hiện đại, khi các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến cho phép cải thiện chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân cần can thiệp y tế đặc biệt.
Từ "ostomy" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh y tế, "ostomy" thường được nhắc đến khi thảo luận về phẫu thuật tiết niệu hoặc tiêu hóa, nơi mà một đoạn ruột hoặc bàng quang được nối với bề mặt cơ thể để tạo thành một lối thoát cho chất thải. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu y khoa và giáo dục sức khỏe, nơi có sự chú ý đến chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp