Bản dịch của từ Ostomy trong tiếng Việt

Ostomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostomy (Noun)

ˈɑstəmi
ˈɑstəmi
01

Một lỗ nhân tạo trong một cơ quan của cơ thể, được tạo ra trong một cuộc phẫu thuật như phẫu thuật cắt bỏ ruột non, cắt hồi tràng hoặc cắt dạ dày; một lỗ khí.

An artificial opening in an organ of the body created during an operation such as a colostomy ileostomy or gastrostomy a stoma.

Ví dụ

Many patients need an ostomy after serious surgeries like colon cancer.

Nhiều bệnh nhân cần một ostomy sau các phẫu thuật nghiêm trọng như ung thư đại tràng.

Not everyone understands the challenges of living with an ostomy.

Không phải ai cũng hiểu những thách thức khi sống với một ostomy.

Is an ostomy always permanent after a surgical procedure?

Một ostomy có luôn là vĩnh viễn sau một thủ tục phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostomy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.