Bản dịch của từ Ostomy nurse trong tiếng Việt

Ostomy nurse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostomy nurse (Noun)

ˈɑstəmi nɝˈs
ˈɑstəmi nɝˈs
01

Một y tá chuyên chăm sóc bệnh nhân có ostomy, là các lỗ mổ được tạo ra để chuyển hướng chất thải của cơ thể.

A nurse specialized in caring for patients with ostomies, which are surgical openings created to divert bodily waste.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia y tế cung cấp giáo dục và hỗ trợ cho bệnh nhân và gia đình về việc chăm sóc các thiết bị ostomy.

A healthcare professional who provides education and support to patients and families regarding the care of ostomy appliances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một y tá tham gia vào việc chăm sóc trước và sau phẫu thuật cho bệnh nhân trải qua phẫu thuật ostomy.

A nurse involved in the preoperative and postoperative care of patients undergoing ostomy surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostomy nurse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostomy nurse

Không có idiom phù hợp