Bản dịch của từ Other side of the fence trong tiếng Việt
Other side of the fence

Other side of the fence (Idiom)
Many people see the other side of the fence during debates.
Nhiều người thấy khía cạnh khác trong các cuộc tranh luận.
They don't understand the other side of the fence about social issues.
Họ không hiểu khía cạnh khác về các vấn đề xã hội.
What is the other side of the fence in this social discussion?
Khía cạnh khác trong cuộc thảo luận xã hội này là gì?
"Cụm từ 'other side of the fence' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một quan điểm hoặc hoàn cảnh khác biệt so với tình huống hiện tại của một người. Nó thường mang ý nghĩa khám phá những lựa chọn hoặc trải nghiệm không quen thuộc. Trong văn nói và văn viết, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức hơn".
Cụm từ "other side of the fence" không có nguồn gốc từ Latin, nhưng kết hợp các yếu tố từ ngữ nghĩa của các từ đơn. "Fence" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ " defense", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn cách". Cụm từ này thường được dùng để chỉ những ý kiến hoặc quan điểm khác biệt, thể hiện sự so sánh và phân định giữa hai phía. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với khái niệm về sự phân chia và quan điểm.
Cụm từ "other side of the fence" không phải là một thành ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ những quan điểm khác nhau hoặc sự khác biệt giữa các nhóm người. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội, chính trị và tâm lý học, khi thảo luận về sự đồng cảm hoặc hiểu biết lẫn nhau giữa các bên có ý kiến trái ngược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp