Bản dịch của từ Others trong tiếng Việt

Others

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Others (Noun)

ˈʌðɚz
ˈʌðɚz
01

Số nhiều của khác.

Plural of other.

Ví dụ

Many others joined the social club after the first meeting.

Nhiều người khác đã tham gia câu lạc bộ xã hội sau buổi họp đầu tiên.

Not all others agreed with the new social policy proposed.

Không phải tất cả những người khác đều đồng ý với chính sách xã hội mới được đề xuất.

Did others participate in the community service event last weekend?

Có những người khác nào tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần trước không?

Dạng danh từ của Others (Noun)

SingularPlural

Other

Others

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/others/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] On the hand, think that this should be the sole responsibility of their parents [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does not have the same direct physical impact on [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] On the hand, there should be regulation from the government when one country does business with [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the hand, listening to music with can be a great social activity, such as attending concerts or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Others

Không có idiom phù hợp