Bản dịch của từ Others trong tiếng Việt
Others

Others (Noun)
Số nhiều của khác.
Plural of other.
Many others joined the social club after the first meeting.
Nhiều người khác đã tham gia câu lạc bộ xã hội sau buổi họp đầu tiên.
Not all others agreed with the new social policy proposed.
Không phải tất cả những người khác đều đồng ý với chính sách xã hội mới được đề xuất.
Did others participate in the community service event last weekend?
Có những người khác nào tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Others (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Other | Others |
Từ "others" là một đại từ chỉ người hoặc vật khác không phải là bản thân hoặc một nhóm xác định. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ những cá thể không nằm trong một tập hợp cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "others" thường được dùng để mở rộng ý nghĩa hoặc để chỉ những lựa chọn thay thế trong các cuộc thảo luận hoặc phân tích.
Từ "others" phát xuất từ tiếng Anh cổ "ōðer", có nguồn gốc từ gốc Đức, liên quan đến tiếng Đức "ander" và tiếng Hà Lan "ander". Từ này có nghĩa là "khác", thể hiện sự khác biệt và phân biệt giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện tại, "others" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không được đề cập cụ thể, phản ánh khái niệm đa dạng và sự tồn tại của những yếu tố ngoài cái được nhắc đến.
Từ "others" là một danh từ và đại từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ điệu học, "others" thường được dùng để chỉ những người hoặc vật không được xác định hoặc không được nêu tên. Trong các tình huống hàng ngày, từ này xuất hiện trong cuộc hội thoại về sự so sánh, bao gồm so sánh cá nhân, nhóm hoặc ý kiến, trong đó nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)