Bản dịch của từ Othertimes trong tiếng Việt
Othertimes

Othertimes (Adverb)
Vào những thời điểm khác.
At other times.
Sometimes we meet for coffee; othertimes, we have lunch together.
Đôi khi chúng tôi gặp nhau uống cà phê; những lần khác, chúng tôi ăn trưa cùng nhau.
We don’t always go out; othertimes, we stay home and relax.
Chúng tôi không phải lúc nào cũng ra ngoài; những lần khác, chúng tôi ở nhà và thư giãn.
Do you prefer to party? Othertimes, do you enjoy quiet evenings?
Bạn có thích đi dự tiệc không? Những lần khác, bạn có thích những buổi tối yên tĩnh không?
Từ "othertimes" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "những thời điểm khác" hoặc "các thời điểm khác". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để so sánh hoặc đối chiếu với một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, "othertimes" không có biến thể đặc biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số cách diễn đạt, người nói Anh thường có xu hướng sử dụng hình thức khác như "at other times". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ điệu chứ không phải ở ý nghĩa.
Từ "othertimes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "other" (khác) và "times" (thời gian). Cấu trúc này phản ánh sự thay đổi trong cách con người cảm nhận và đối diện với các khoảng thời gian khác nhau trong lịch sử. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian không phải hiện tại, thường gợi nhớ đến những trải nghiệm hay kỷ niệm trong quá khứ. Sự kết hợp này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và khái niệm thời gian trong giao tiếp.
Từ "othertimes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi so sánh hoặc đối chiếu các thời điểm khác nhau. "Othertimes" có thể được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc khác mà một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra, thường liên quan đến thói quen hoặc ký ức trong quá khứ.