Bản dịch của từ Ottoman trong tiếng Việt

Ottoman

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ottoman (Adjective)

01

Liên quan đến đế chế ottoman.

Relating to the ottoman empire.

Ví dụ

The Ottoman Empire was influential in shaping modern social structures.

Đế chế Ottoman có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội hiện đại.

Ottoman social customs are not widely practiced today.

Các phong tục xã hội Ottoman không được thực hành rộng rãi ngày nay.

What are the main Ottoman social traditions still observed?

Những truyền thống xã hội Ottoman chính nào vẫn được quan sát?

02

Thổ nhĩ kỳ.

Turkish.

Ví dụ

The ottoman culture greatly influences our social gatherings in Istanbul.

Văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ ảnh hưởng lớn đến các buổi tụ họp xã hội ở Istanbul.

Many people do not understand the ottoman traditions in modern society.

Nhiều người không hiểu các truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ trong xã hội hiện đại.

Are you familiar with the ottoman customs during family celebrations?

Bạn có quen thuộc với các phong tục Thổ Nhĩ Kỳ trong các buổi lễ gia đình không?

Ottoman (Noun)

ˈɑtəmn
ˈɑtəmn
01

Ghế bọc nệm thấp không có lưng hoặc tay vịn, thường đóng vai trò như một chiếc hộp, với ghế có bản lề để tạo thành nắp.

A low upholstered seat without a back or arms that typically serves also as a box with the seat hinged to form a lid.

Ví dụ

The ottoman in my living room is very comfortable and stylish.

Chiếc ottoman trong phòng khách của tôi rất thoải mái và phong cách.

My friend does not like the ottoman because it takes up space.

Bạn tôi không thích chiếc ottoman vì nó chiếm nhiều không gian.

Is the ottoman used for storage in your house or apartment?

Chiếc ottoman có được sử dụng để lưu trữ trong nhà bạn không?

02

Một người thổ nhĩ kỳ, đặc biệt là thời kỳ đế chế ottoman.

A turk especially of the period of the ottoman empire.

Ví dụ

The Ottoman Empire influenced social structures in many countries.

Đế chế Ottoman đã ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội ở nhiều quốc gia.

Ottomans did not prioritize individual rights during their rule.

Người Ottoman không ưu tiên quyền cá nhân trong thời gian cai trị.

Were Ottomans known for their contributions to social sciences?

Người Ottoman có nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học xã hội không?

03

Một loại vải có gân nặng làm từ lụa và bông hoặc len.

A heavy ribbed fabric made from silk and either cotton or wool.

Ví dụ

The ottoman fabric in our community center is very durable and stylish.

Vải ottoman trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất bền và phong cách.

The community does not use ottoman fabric for outdoor events anymore.

Cộng đồng không còn sử dụng vải ottoman cho các sự kiện ngoài trời nữa.

Is the ottoman fabric suitable for the new social gathering area?

Vải ottoman có phù hợp cho khu vực tụ họp xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ottoman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ottoman

Không có idiom phù hợp