Bản dịch của từ Ottoman trong tiếng Việt
Ottoman
Ottoman (Adjective)
The Ottoman Empire was influential in shaping modern social structures.
Đế chế Ottoman có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội hiện đại.
Ottoman social customs are not widely practiced today.
Các phong tục xã hội Ottoman không được thực hành rộng rãi ngày nay.
What are the main Ottoman social traditions still observed?
Những truyền thống xã hội Ottoman chính nào vẫn được quan sát?
Thổ nhĩ kỳ.
The ottoman culture greatly influences our social gatherings in Istanbul.
Văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ ảnh hưởng lớn đến các buổi tụ họp xã hội ở Istanbul.
Many people do not understand the ottoman traditions in modern society.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ trong xã hội hiện đại.
Are you familiar with the ottoman customs during family celebrations?
Bạn có quen thuộc với các phong tục Thổ Nhĩ Kỳ trong các buổi lễ gia đình không?
Ottoman (Noun)
The ottoman in my living room is very comfortable and stylish.
Chiếc ottoman trong phòng khách của tôi rất thoải mái và phong cách.
My friend does not like the ottoman because it takes up space.
Bạn tôi không thích chiếc ottoman vì nó chiếm nhiều không gian.
Is the ottoman used for storage in your house or apartment?
Chiếc ottoman có được sử dụng để lưu trữ trong nhà bạn không?
Một người thổ nhĩ kỳ, đặc biệt là thời kỳ đế chế ottoman.
A turk especially of the period of the ottoman empire.
The Ottoman Empire influenced social structures in many countries.
Đế chế Ottoman đã ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội ở nhiều quốc gia.
Ottomans did not prioritize individual rights during their rule.
Người Ottoman không ưu tiên quyền cá nhân trong thời gian cai trị.
Were Ottomans known for their contributions to social sciences?
Người Ottoman có nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học xã hội không?
The ottoman fabric in our community center is very durable and stylish.
Vải ottoman trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất bền và phong cách.
The community does not use ottoman fabric for outdoor events anymore.
Cộng đồng không còn sử dụng vải ottoman cho các sự kiện ngoài trời nữa.
Is the ottoman fabric suitable for the new social gathering area?
Vải ottoman có phù hợp cho khu vực tụ họp xã hội mới không?
Họ từ
Từ "ottoman" là một danh từ, chỉ một loại ghế hoặc bàn có kiểu dáng thấp, thường không có tựa lưng, dùng để nghỉ chân hoặc trang trí. Trong tiếng Anh, "ottoman" có thể xuất hiện dưới dạng động từ hoặc trong cụm từ "ottoman empire" (đế chế Ottoman). Đặc điểm ngữ âm và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ottoman" xuất phát từ tiếng Pháp "ottomane", có nguồn gốc từ tên gọi của triều đại Ottoman, một đế chế nổi bật ở Trung Đông và Đông Âu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 20. Trong tiếng Latin, từ "ottomanus" có nghĩa là "thuộc về người Ottoman". Ban đầu, từ này chỉ những đồ vật hoặc nội thất thuộc về nền văn hóa Ottoman. Hiện nay, "ottoman" được sử dụng để chỉ một loại ghế sofa có đệm, thường không có lưng, thể hiện sự ảnh hưởng của phong cách thiết kế nội thất từ thời kỳ Ottoman.
Từ "ottoman" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết liên quan đến nội thất, văn hóa hoặc lịch sử. Trong khối tài liệu rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ ghế sofa không có lưng tựa, thường thấy trong các không gian sống hoặc thương mại, hoặc để ám chỉ Đế chế Ottoman trong thảo luận về lịch sử và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp