Bản dịch của từ Ottoman trong tiếng Việt

Ottoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ottoman(Noun)

ˈɒtəmən
ˈɑtəmən
01

Một thành viên của một triều đại Thổ Nhĩ Kỳ đã cai trị Đế quốc Ottoman.

A member of a Turkish dynasty that ruled the Ottoman Empire

Ví dụ
02

Một kiểu nội thất từ Đế chế Ottoman, thường là ghế có đệm hoặc ghế đẩu.

A style of furniture from the Ottoman Empire often a padded seat or footstool

Ví dụ
03

Liên quan đến Đế chế Ottoman, tồn tại từ năm 1299 đến năm 1922.

Relating to the Ottoman Empire which lasted from 1299 to 1922

Ví dụ