Bản dịch của từ Oughtn't trong tiếng Việt
Oughtn't

Oughtn't (Verb)
People oughtn't to ignore the importance of social connections.
Mọi người không nên bỏ qua tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
They oughtn't to criticize others without understanding their background.
Họ không nên chỉ trích người khác mà không hiểu hoàn cảnh của họ.
Oughtn't we support local communities more actively?
Chúng ta không nên hỗ trợ các cộng đồng địa phương tích cực hơn sao?
"Oughtn't" là một dạng viết tắt của "ought not", sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết không nên thực hiện điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "oughtn't" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi người nói thường thay thế bằng "shouldn't". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "oughtn't" là một dạng viết tắt của "ought not", xuất phát từ động từ "ought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "auht", có nghĩa là "nên" hoặc "phải". Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng từ nguyên "ought" liên quan đến khái niệm đạo đức và trách nhiệm. Lịch sử từ vựng cho thấy rằng "ought" đã được sử dụng để chỉ nghĩa vụ, sự cần thiết trong hành động, và từ "oughtn't" ra đời để diễn đạt ý nghĩa phủ định của sự trách nhiệm này.
Từ "oughtn't" là dạng viết tắt của "ought not", thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe, với việc nghe hiểu các dạng câu điều kiện hoặc phủ định. Ngoài ra, "oughtn't" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc văn viết đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện sự khuyên bảo hoặc trách nhiệm đạo đức.