Bản dịch của từ Our lady trong tiếng Việt

Our lady

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Our lady (Noun)

ˈaʊɚ lˈeɪdi
ˈaʊɚ lˈeɪdi
01

Một người phụ nữ hoặc một cô gái.

A woman or girl.

Ví dụ

Our lady spoke at the conference about women's rights yesterday.

Người phụ nữ của chúng tôi đã nói tại hội nghị về quyền phụ nữ hôm qua.

Our lady did not attend the meeting on social issues last week.

Người phụ nữ của chúng tôi đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần trước.

Did our lady organize the community event for girls this month?

Người phụ nữ của chúng tôi có tổ chức sự kiện cộng đồng cho các cô gái trong tháng này không?

02

Được dùng làm tước hiệu cho đức trinh nữ maria.

Used as a title for the virgin mary.

Ví dụ

Our Lady is often depicted in many famous paintings worldwide.

Đức Mẹ thường được miêu tả trong nhiều bức tranh nổi tiếng toàn cầu.

Our Lady is not just a symbol; she represents hope for many.

Đức Mẹ không chỉ là biểu tượng; bà đại diện cho hy vọng của nhiều người.

Is Our Lady celebrated in your community during special events?

Đức Mẹ có được tôn vinh trong cộng đồng của bạn trong các sự kiện đặc biệt không?

03

Một tài liệu tham khảo về đức trinh nữ maria, đặc biệt là trong công giáo.

A reference to the virgin mary particularly in catholicism.

Ví dụ

Our Lady is often depicted in beautiful paintings in churches.

Đức Bà thường được vẽ trong những bức tranh đẹp ở nhà thờ.

Our Lady is not just a figure; she represents hope for many.

Đức Bà không chỉ là một hình tượng; bà đại diện cho hy vọng.

Is Our Lady celebrated in your community during festivals?

Đức Bà có được tôn vinh trong cộng đồng của bạn trong các lễ hội không?

Our lady (Idiom)

01

Có thể đề cập đến một nhà thờ hoặc đền thờ cụ thể dành riêng cho đức trinh nữ maria.

Can refer to a particular church or shrine dedicated to the virgin mary.

Ví dụ

Our Lady of Guadalupe is celebrated every December in Mexico.

Đức Mẹ Guadalupe được tổ chức vào tháng Mười Hai ở Mexico.

Our Lady of Lourdes does not attract many visitors this year.

Đức Mẹ Lourdes không thu hút nhiều du khách năm nay.

Which Our Lady shrine is most famous in your country?

Đền thánh Đức Mẹ nào nổi tiếng nhất ở đất nước bạn?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ đức trinh nữ maria, đặc biệt trong bối cảnh công giáo.

A term used to refer to the virgin mary particularly in the context of catholicism.

Ví dụ

Our Lady is often depicted in Catholic art and church decorations.

Đức Bà thường được miêu tả trong nghệ thuật và trang trí nhà thờ.

Many people do not pray to Our Lady in modern society.

Nhiều người không cầu nguyện với Đức Bà trong xã hội hiện đại.

Is Our Lady celebrated in your local community events or festivals?

Đức Bà có được kỷ niệm trong các sự kiện hoặc lễ hội cộng đồng của bạn không?

03

Một cụm từ dùng để biểu thị sự tôn kính đối với hình ảnh người mẹ, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

A phrase used to denote reverence for a maternal figure especially in religious contexts.

Ví dụ

Our Lady inspires many people to support local charities in Chicago.

Mẹ Thiên Chúa truyền cảm hứng cho nhiều người hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương ở Chicago.

Our Lady does not only represent religion; she symbolizes community strength.

Mẹ Thiên Chúa không chỉ đại diện cho tôn giáo; bà còn tượng trưng cho sức mạnh cộng đồng.

How does Our Lady influence social events in your neighborhood?

Mẹ Thiên Chúa ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội trong khu phố của bạn?

04

Một cụm từ dùng để gọi linh hồn hoặc sự hiện diện của một nhân vật nữ tính thần thánh.

A phrase used to invoke the spirit or presence of a feminine divine figure.

Ví dụ

Our lady brings comfort during difficult times in our community.

Đức Bà mang lại sự an ủi trong những lúc khó khăn ở cộng đồng chúng ta.

Our lady does not abandon us in moments of distress.

Đức Bà không bỏ rơi chúng ta trong những lúc khổ sở.

Does our lady guide us towards a more compassionate society?

Đức Bà có dẫn dắt chúng ta đến một xã hội nhân ái hơn không?

Our lady guides us in our efforts to promote gender equality.

Mẹ Thiên Chúa dẫn dắt chúng ta trong nỗ lực thúc đẩy bình đẳng giới.

Our lady does not support discrimination against any gender in society.

Mẹ Thiên Chúa không ủng hộ sự phân biệt giới tính trong xã hội.

05

Được dùng để bày tỏ lòng tôn kính sâu sắc đối với đức maria trong bối cảnh công giáo.

Used to express deep reverence towards mary in the context of catholicism.

Ví dụ

Our Lady inspires many people to volunteer in their communities.

Mẹ Thiên Chúa truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện trong cộng đồng.

Our Lady does not only represent faith but also compassion.

Mẹ Thiên Chúa không chỉ đại diện cho đức tin mà còn cho lòng từ bi.

How does Our Lady influence social service initiatives in cities?

Mẹ Thiên Chúa ảnh hưởng đến các sáng kiến phục vụ xã hội ở các thành phố như thế nào?

Our Lady is often praised in Catholic social gatherings.

Mẹ Thiên Chúa thường được ca ngợi trong các buổi họp xã hội Công giáo.

Our Lady is not just a symbol; she represents hope for many.

Mẹ Thiên Chúa không chỉ là biểu tượng; bà đại diện cho hy vọng của nhiều người.

06

Một danh hiệu được sử dụng trong một số truyền thống kitô giáo để chỉ đức maria, mẹ của chúa giêsu, thường ám chỉ vai trò của bà như một người bảo vệ và cầu bầu.

A title used in some christian traditions to refer to mary the mother of jesus often implying her role as a protector and intercessor.

Ví dụ

Our Lady protects the community during difficult times like the pandemic.

Đức Bà bảo vệ cộng đồng trong những thời điểm khó khăn như đại dịch.

Our Lady does not ignore the prayers of those in need.

Đức Bà không bỏ qua những lời cầu nguyện của những người cần giúp đỡ.

How does Our Lady inspire social unity among different groups?

Đức Bà truyền cảm hứng cho sự đoàn kết xã hội giữa các nhóm khác nhau như thế nào?

Our Lady is often seen as a protector in many communities.

Đức Bà thường được xem là người bảo vệ trong nhiều cộng đồng.

Our Lady is not just a figure; she represents hope for many.

Đức Bà không chỉ là một hình tượng; bà đại diện cho hy vọng của nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/our lady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Our lady

Không có idiom phù hợp