Bản dịch của từ Ourself trong tiếng Việt
Ourself
Ourself (Pronoun)
We should help ourself in times of social crisis like 2020.
Chúng ta nên giúp đỡ bản thân trong thời kỳ khủng hoảng xã hội như năm 2020.
People often forget to support ourself during community events.
Mọi người thường quên hỗ trợ bản thân trong các sự kiện cộng đồng.
How can ourself improve social skills for better communication?
Làm thế nào để bản thân cải thiện kỹ năng xã hội để giao tiếp tốt hơn?
We should learn to love ourself before loving others.
Chúng ta nên học cách yêu bản thân trước khi yêu người khác.
It's important not to be too critical of ourself in public.
Quan trọng là không nên tự phê phán bản thân quá mức trước mặt người khác.
The president spoke about ourself during the national address last week.
Tổng thống đã nói về chính mình trong bài phát biểu quốc gia tuần trước.
The mayor did not mention ourself in the community meeting yesterday.
Thị trưởng đã không đề cập đến chính mình trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the governor refer to ourself in the recent press conference?
Liệu thống đốc có nhắc đến chính mình trong cuộc họp báo gần đây không?
We need to focus on improving ourself in order to succeed.
Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện bản thân để thành công.
It's important not to compare ourself to others in the process.
Quan trọng là không so sánh bản thân với người khác trong quá trình.