Bản dịch của từ Out and out trong tiếng Việt
Out and out

Out and out (Adjective)
The community center is an out and out success for local events.
Trung tâm cộng đồng là một thành công hoàn toàn cho các sự kiện địa phương.
The new policy is not an out and out solution to poverty.
Chính sách mới không phải là một giải pháp hoàn toàn cho nghèo đói.
Is the festival an out and out celebration of our culture?
Liệu lễ hội có phải là một lễ kỷ niệm hoàn toàn về văn hóa của chúng ta không?
Out and out (Adverb)
Hoàn toàn.
The community center is out and out a safe place for everyone.
Trung tâm cộng đồng hoàn toàn là một nơi an toàn cho mọi người.
The project is not out and out successful without community support.
Dự án không hoàn toàn thành công nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Is the festival out and out enjoyable for all ages?
Liệu lễ hội có hoàn toàn thú vị cho mọi lứa tuổi không?
Cụm từ "out and out" trong tiếng Anh diễn tả sự toàn vẹn, hoàn chỉnh hoặc không thể nghi ngờ về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất tuyệt đối của một tính từ, ví dụ trong câu "She is an out-and-out liar", nghĩa là "Cô ấy là một kẻ nói dối hoàn toàn". Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể.
Cụm từ "out and out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "out" biểu thị sự ra ngoài và "out" được lặp lại để nhấn mạnh mức độ. Nguồn gốc này liên quan đến cách mà từ được sử dụng để mô tả một cách rõ ràng hoặc tuyệt đối. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được dùng để chỉ những điều hoàn toàn, không có ngoại lệ, củng cố tính chất khẳng định trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "out and out" được sử dụng khá phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh ý kiến. Tần suất xuất hiện không cao trong Listening và Reading, do tính chất không trang trọng của cụm từ. Ngoài ra, cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tính chất hoàn toàn của một sự việc, thường xuất hiện trong văn phong khẩu ngữ và các tác phẩm văn học mô tả tính cách con người hay hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
