Bản dịch của từ Out cold trong tiếng Việt
Out cold

Out cold (Adjective)
After the fight, John was out cold on the ground.
Sau trận đánh, John nằm bất tỉnh trên mặt đất.
She was not out cold; she just needed some rest.
Cô ấy không bất tỉnh; cô chỉ cần nghỉ ngơi một chút.
Is Mike out cold after that soccer match yesterday?
Mike có bất tỉnh sau trận bóng đá hôm qua không?
Out cold (Adverb)
Đang trong tình trạng bất tỉnh.
In a state of unconsciousness.
After the party, John fell out cold on the couch.
Sau bữa tiệc, John ngã ngủ say trên ghế sofa.
She was not out cold during the social event last night.
Cô ấy không ngủ say trong sự kiện xã hội tối qua.
Was Mark out cold after the long night of dancing?
Mark có ngủ say sau một đêm dài khiêu vũ không?
"Out cold" là một thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả trạng thái lú lẫn hoặc ngủ say, thường là do kiệt sức hoặc tác động của ma túy, rượu. Cụm từ này có cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong văn viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang sắc thái hài hước hoặc mô tả trạng thái tức thời của một người.
Cụm từ "out cold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái bất tỉnh hoặc ngủ say. Thành ngữ này có liên quan đến từ "cold" trong tiếng Latin "calidus", nghĩa là "nóng", và được đảo ngược để thể hiện trạng thái không tỉnh táo. Cách sử dụng này có thể phản ánh trạng thái cơ thể không còn hoạt động, thường thấy trong ngữ cảnh thể hiện sức mạnh cơn mệt mỏi hoặc say xỉn. Thời gian qua, nó đã được phổ biến trong văn hóa đại chúng để mô tả trạng thái ngủ say.
Cụm từ "out cold" được sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, do tính chất không chính thức và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn học. Trong viết và nói, cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bất tỉnh hoặc ngủ say, thường gặp trong các tình huống miêu tả sự mệt mỏi, tác động của rượu hoặc những tai nạn nhỏ. Việc sử dụng "out cold" chủ yếu xảy ra trong văn phong thân mật, không thích hợp cho ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp