Bản dịch của từ Out cold trong tiếng Việt

Out cold

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out cold (Adjective)

aʊt koʊld
aʊt koʊld
01

Bất tỉnh hoặc nửa tỉnh sau chấn thương đầu hoặc bị tấn công.

Unconscious or semiconscious after a head injury or attack.

Ví dụ

After the fight, John was out cold on the ground.

Sau trận đánh, John nằm bất tỉnh trên mặt đất.

She was not out cold; she just needed some rest.

Cô ấy không bất tỉnh; cô chỉ cần nghỉ ngơi một chút.

Is Mike out cold after that soccer match yesterday?

Mike có bất tỉnh sau trận bóng đá hôm qua không?

Out cold (Adverb)

aʊt koʊld
aʊt koʊld
01

Đang trong tình trạng bất tỉnh.

In a state of unconsciousness.

Ví dụ

After the party, John fell out cold on the couch.

Sau bữa tiệc, John ngã ngủ say trên ghế sofa.

She was not out cold during the social event last night.

Cô ấy không ngủ say trong sự kiện xã hội tối qua.

Was Mark out cold after the long night of dancing?

Mark có ngủ say sau một đêm dài khiêu vũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out cold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out cold

Không có idiom phù hợp