Bản dịch của từ Out of a job trong tiếng Việt
Out of a job

Out of a job (Idiom)
Thất nghiệp.
Unemployed.
He felt out of a job after being laid off.
Anh ấy cảm thấy thất nghiệp sau khi bị sa thải.
She is not out of a job, she's a teacher.
Cô ấy không thất nghiệp, cô ấy là giáo viên.
Are you out of a job or still working?
Bạn có thất nghiệp hay vẫn đang làm việc?
He felt out of a job after being laid off.
Anh ấy cảm thấy thất nghiệp sau khi bị sa thải.
She is not out of a job; she's a full-time student.
Cô ấy không thất nghiệp; cô ấy là sinh viên toàn thời gian.
Cụm từ "out of a job" được sử dụng để chỉ trạng thái không có việc làm, thường xảy ra do sa thải, thất nghiệp hoặc lý do khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, và cả hai phiên bản đều hiểu nó theo cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng ngắn gọn hơn, như "unemployed". Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tình trạng tài chính của cá nhân.
Cụm từ "out of a job" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex" có nghĩa là "ra khỏi", và "job" xuất phát từ tiếng Trung cổ "gobbe", chỉ một phần công việc hoặc nhiệm vụ. Thời kỳ đầu, cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng không còn công việc. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng thất nghiệp, phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế và thị trường lao động.
Cụm từ "out of a job" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về tình trạng việc làm hoặc các vấn đề kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thất nghiệp, thường liên quan đến sự khủng hoảng kinh tế hoặc sự chuyển đổi nghề nghiệp. Thêm vào đó, nó thường xảy ra trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến công việc và sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp