Bản dịch của từ Out of a job trong tiếng Việt

Out of a job

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of a job (Idiom)

01

Thất nghiệp.

Unemployed.

Ví dụ

He felt out of a job after being laid off.

Anh ấy cảm thấy thất nghiệp sau khi bị sa thải.

She is not out of a job, she's a teacher.

Cô ấy không thất nghiệp, cô ấy là giáo viên.

Are you out of a job or still working?

Bạn có thất nghiệp hay vẫn đang làm việc?

He felt out of a job after being laid off.

Anh ấy cảm thấy thất nghiệp sau khi bị sa thải.

She is not out of a job; she's a full-time student.

Cô ấy không thất nghiệp; cô ấy là sinh viên toàn thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of a job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of a job

Không có idiom phù hợp