Bản dịch của từ Out of date trong tiếng Việt
Out of date

Out of date (Verb)
Many social media platforms are out of date after five years.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đã lỗi thời sau năm năm.
These outdated social norms are not relevant in today's society.
Những chuẩn mực xã hội lỗi thời này không còn phù hợp trong xã hội hôm nay.
Are our communication methods out of date for young people?
Các phương pháp giao tiếp của chúng ta đã lỗi thời với giới trẻ chưa?
Out of date (Adjective)
Many social norms are now considered out of date and irrelevant.
Nhiều chuẩn mực xã hội giờ đây được coi là lỗi thời và không phù hợp.
This fashion trend is not out of date; it's still popular today.
Xu hướng thời trang này không lỗi thời; nó vẫn phổ biến hôm nay.
Are traditional values out of date in today's society?
Các giá trị truyền thống có lỗi thời trong xã hội hôm nay không?
"Cụm từ 'out of date' được sử dụng để chỉ điều gì đó đã lỗi thời, không còn phù hợp hoặc không chính xác trong bối cảnh hiện tại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, 'outdated' có thể được xem như một phiên bản thay thế thông dụng hơn cho 'out of date', đặc biệt trong ngữ viết chính thức".
Cụm từ "out of date" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm một phần từ "out" nghĩa là "ra ngoài" và "of date" liên quan đến thời điểm. Rễ Latin của từ "date" xuất phát từ "data", có nghĩa là "thông tin" hoặc "thời gian". "Out of date" chỉ tình trạng lỗi thời hoặc không còn phù hợp với hiện tại. Ý nghĩa này liên quan đến việc thông tin hoặc sản phẩm không còn được công nhận hoặc chấp nhận do thay đổi trong thời đại hoặc tiêu chuẩn hiện hành.
Cụm từ "out of date" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thông tin hoặc vật dụng không còn hợp thời hoặc lỗi thời. Bên cạnh đó, nó cũng áp dụng trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, khi nhắc đến phần mềm hoặc chiến lược không còn phù hợp với yêu cầu hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
