Bản dịch của từ Out-of-fashion trong tiếng Việt

Out-of-fashion

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out-of-fashion (Adjective)

aʊtfˈæʃəjən
aʊtfˈæʃəjən
01

Về hình thức lỗi thời. điều đó không còn hợp thời nữa; không hợp thời trang.

In form outoffashion that is no longer in fashion unfashionable.

Ví dụ

Wearing bell-bottoms is out-of-fashion now.

Việc mặc quần ống chuông đã lỗi thời bây giờ.

She believes traditional clothing is never out-of-fashion.

Cô ấy tin rằng trang phục truyền thống không bao giờ lỗi thời.

Is denim out-of-fashion for formal events?

Quần jeans có lỗi thời cho sự kiện trang trọng không?

Out-of-fashion (Adverb)

aʊtfˈæʃəjən
aʊtfˈæʃəjən
01

Không còn trong thời trang.

No longer in fashion.

Ví dụ

Wearing bell-bottoms is out-of-fashion now.

Việc mặc quần ống chuông không còn phổ biến nữa.

She doesn't follow out-of-fashion trends.

Cô ấy không theo xu hướng lỗi thời.

Is wearing neon colors out-of-fashion in your country?

Việc mặc màu neon có lỗi thời ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out-of-fashion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never of I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and seasonal has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Out-of-fashion

Không có idiom phù hợp