Bản dịch của từ Out-of-fashion trong tiếng Việt
Out-of-fashion

Out-of-fashion (Adjective)
Về hình thức lỗi thời. điều đó không còn hợp thời nữa; không hợp thời trang.
In form outoffashion that is no longer in fashion unfashionable.
Wearing bell-bottoms is out-of-fashion now.
Việc mặc quần ống chuông đã lỗi thời bây giờ.
She believes traditional clothing is never out-of-fashion.
Cô ấy tin rằng trang phục truyền thống không bao giờ lỗi thời.
Is denim out-of-fashion for formal events?
Quần jeans có lỗi thời cho sự kiện trang trọng không?
Out-of-fashion (Adverb)
Không còn trong thời trang.
No longer in fashion.
Wearing bell-bottoms is out-of-fashion now.
Việc mặc quần ống chuông không còn phổ biến nữa.
She doesn't follow out-of-fashion trends.
Cô ấy không theo xu hướng lỗi thời.
Is wearing neon colors out-of-fashion in your country?
Việc mặc màu neon có lỗi thời ở quốc gia bạn không?
"Out-of-fashion" là một cụm từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không còn được ưa chuộng hoặc không còn hợp thời trang. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ quần áo, phong cách hay xu hướng mà đã qua thời kỳ đỉnh cao và bị thay thế bởi những lựa chọn mới hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết là giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh nói, có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách phát âm một số âm tiết, do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Từ "out-of-fashion" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", nghĩa là "ra ngoài", và "fashion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "facioun", từ латин “facio,” nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, diễn đạt khái niệm về việc không còn được ưa chuộng hoặc lỗi thời trong ngữ cảnh văn hóa và thời trang hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa sự đổi mới và sự thích nghi trong sở thích xã hội.
Từ "out-of-fashion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về xu hướng và phong cách. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trang phục, sở thích hoặc ý tưởng không còn phổ biến nữa. Từ này cũng pha trộn trong các cuộc hội thảo về thời trang hoặc các bài viết nghệ thuật, phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ và sở thích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
