Bản dịch của từ Out of gas trong tiếng Việt

Out of gas

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of gas (Idiom)

ˈaʊ.tɔf.ɡəz
ˈaʊ.tɔf.ɡəz
01

Hoàn toàn cạn kiệt năng lượng hoặc tài nguyên.

To be completely depleted of energy or resources.

Ví dụ

After the meeting, I felt completely out of gas and exhausted.

Sau cuộc họp, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.

I am not out of gas; I can still help you.

Tôi không kiệt sức; tôi vẫn có thể giúp bạn.

Are you out of gas after volunteering all day yesterday?

Bạn có kiệt sức sau khi tình nguyện cả ngày hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of gas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of gas

Không có idiom phù hợp