Bản dịch của từ Out of gas trong tiếng Việt
Out of gas

Out of gas (Idiom)
Hoàn toàn cạn kiệt năng lượng hoặc tài nguyên.
To be completely depleted of energy or resources.
After the meeting, I felt completely out of gas and exhausted.
Sau cuộc họp, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.
I am not out of gas; I can still help you.
Tôi không kiệt sức; tôi vẫn có thể giúp bạn.
Are you out of gas after volunteering all day yesterday?
Bạn có kiệt sức sau khi tình nguyện cả ngày hôm qua không?
Cụm từ "out of gas" có nghĩa là tình trạng không còn nhiên liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về xe cộ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến khi đề cập đến việc xe cạn kiệt xăng và không còn khả năng di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "run out of petrol" với "petrol" được dùng để chỉ xăng. Cả hai cụm từ đều thể hiện tình trạng thiếu hụt năng lượng cần thiết để vận hành phương tiện.
Cụm từ "out of gas" có nguồn gốc từ từ "gas" trong tiếng Latin "gasus", được giới thiệu vào thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Dutch Jan Baptista van Helmont, từ chữ Hy Lạp "khaos", nghĩa là khoảng không. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến các trạng thái khí, nhưng theo thời gian, cụm từ đã trở thành tiếng lóng chỉ tình trạng thiếu nguyên liệu hoặc năng lượng, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến xe cộ. Sự phát triển này cho thấy sự chuyển biến từ hàm nghĩa rộng về khí đến một khía cạnh cụ thể hơn trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "out of gas" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, ý kiến cá nhân hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng cạn kiệt năng lượng hoặc tài nguyên, thường là trong lĩnh vực giao thông vận tải. Nó đồng thời cũng mang nghĩa bóng chỉ sự mệt mỏi hoặc mất động lực trong các hoạt động đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp