Bản dịch của từ Out of one's mind trong tiếng Việt
Out of one's mind
Out of one's mind (Idiom)
Thực sự điên rồ.
Some people think social media users are out of their minds.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội điên rồ.
I don't believe anyone is out of their mind in this discussion.
Tôi không tin rằng ai đó điên rồ trong cuộc thảo luận này.
Are teenagers out of their minds for spending hours online?
Có phải thanh thiếu niên điên rồ khi dành hàng giờ trực tuyến không?
Cụm từ "out of one's mind" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần không hoàn toàn tỉnh táo, hoặc hành vi bất thường, không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến để diễn đạt cảm giác hoang mang hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh, hình thức này cũng được chấp nhận, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa hài hước hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc mà nó truyền tải.
Cụm từ "out of one's mind" xuất phát từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tâm trí". Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng từ cuối thế kỷ 19, thể hiện trạng thái tâm lý không còn kiểm soát hoặc lý trí. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến sự hoảng loạn, điên rồ hay bất ổn tâm lý, phản ánh rõ nét những mất mát trong khả năng tư duy và xử lý sự vật của con người.
Cụm từ "out of one's mind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, chủ yếu ở phần thi Nghe và Đọc qua các tình huống diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoang mang, lo lắng hoặc hành động điên rồ của một người. Bối cảnh thường gặp bao gồm các câu chuyện về sự căng thẳng trong công việc, các mối quan hệ cá nhân hoặc phản ứng trước những tình huống bất ngờ.