Bản dịch của từ Out of place trong tiếng Việt
Out of place

Out of place (Preposition)
Không có sự sắp xếp hoặc tình huống thích hợp.
Not in the proper arrangement or situation.
The homeless man seemed out of place at the fancy gala.
Người đàn ông vô gia cư dường như không hợp lý tại buổi gala sang trọng.
Her casual attire felt out of place in the formal office.
Trang phục thoải mái của cô ấy cảm thấy không hợp lý trong văn phòng chính thức.
The loud music was out of place at the quiet library.
Âm nhạc ồn ào không hợp lý tại thư viện yên tĩnh.
Không phù hợp với hoàn cảnh.
Inappropriate for the circumstances.
His behavior was out of place at the formal dinner.
Hành vi của anh ấy không phù hợp tại bữa tối trang trọng.
Laughing loudly during the somber ceremony felt out of place.
Cười to trong buổi lễ trang nghiêm cảm thấy không phù hợp.
Wearing casual clothes to the black-tie event seemed out of place.
Mặc đồ bình thường đến sự kiện quần áo đen thấy không phù hợp.
Cụm từ "out of place" diễn tả tình trạng không phù hợp, không thích hợp hoặc không hòa hợp với hoàn cảnh xung quanh. Cụm từ này có thể được dùng để chỉ người, vật hoặc cảm giác cảm thấy lạc lõng trong một môi trường nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, với một số trường hợp biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn hóa Mỹ.
Cụm từ "out of place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "ra ngoài", và "place" xuất phát từ tiếng Latin "platea", nghĩa là "địa điểm". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với cảm giác không hòa hợp hoặc không phù hợp trong một hoàn cảnh cụ thể. Ngày nay, "out of place" được sử dụng để chỉ trạng thái người hoặc vật không phù hợp với môi trường xung quanh, đồng thời thể hiện cảm giác lạc lõng hay không thoải mái.
Cụm từ "out of place" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường chỉ tình huống không phù hợp hoặc không ăn khớp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong văn viết và văn nói khi miêu tả cảm giác không thoải mái hoặc tình huống không thích hợp, như trong giao tiếp xã hội hoặc môi trường làm việc. Cách sử dụng này phản ánh sự nhạy bén trong việc nhận diện các yếu tố văn hóa và ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp