Bản dịch của từ Out of place trong tiếng Việt

Out of place

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of place (Preposition)

01

Không có sự sắp xếp hoặc tình huống thích hợp.

Not in the proper arrangement or situation.

Ví dụ

The homeless man seemed out of place at the fancy gala.

Người đàn ông vô gia cư dường như không hợp lý tại buổi gala sang trọng.

Her casual attire felt out of place in the formal office.

Trang phục thoải mái của cô ấy cảm thấy không hợp lý trong văn phòng chính thức.

The loud music was out of place at the quiet library.

Âm nhạc ồn ào không hợp lý tại thư viện yên tĩnh.

02

Không phù hợp với hoàn cảnh.

Inappropriate for the circumstances.

Ví dụ

His behavior was out of place at the formal dinner.

Hành vi của anh ấy không phù hợp tại bữa tối trang trọng.

Laughing loudly during the somber ceremony felt out of place.

Cười to trong buổi lễ trang nghiêm cảm thấy không phù hợp.

Wearing casual clothes to the black-tie event seemed out of place.

Mặc đồ bình thường đến sự kiện quần áo đen thấy không phù hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of place

Không có idiom phù hợp