Bản dịch của từ Out of pocket trong tiếng Việt
Out of pocket

Out of pocket (Idiom)
She couldn't afford the medication, so she was out of pocket.
Cô ấy không thể đủ tiền mua thuốc nên cô ấy không trả tiền.
He felt embarrassed when he realized he was out of pocket.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra anh ấy không trả tiền.
Were you out of pocket when you needed to pay for the repairs?
Bạn đã không trả tiền khi bạn cần phải trả tiền sửa chữa?
Many students are out of pocket and struggle to afford textbooks.
Nhiều sinh viên không có tiền và gặp khó khăn trong việc mua sách giáo trình.
She was out of pocket, so she couldn't attend the IELTS workshop.
Cô ấy không có tiền nên không thể tham gia hội thảo IELTS.
Không khả dụng hoặc không thể truy cập được trong một khoảng thời gian.
Not available or unreachable for a period of time.
She couldn't afford the trip, so she was out of pocket.
Cô ấy không thể chi trả cho chuyến đi nên cô ấy không thể tiếp cận được.
He felt out of pocket when his friends went out without him.
Anh ấy cảm thấy không thể tiếp cận khi bạn bè đi ra ngoài mà không có anh.
Are you out of pocket because you can't join the party?
Bạn có không thể tiếp cận vì không tham gia vào bữa tiệc không?
She couldn't afford the trip, so she was out of pocket.
Cô ấy không thể chi trả cho chuyến đi, vì vậy cô ấy không thể tiếp cận được.
His friends covered his expenses when he was out of pocket.
Bạn bè của anh ấy chi trả cho các chi phí khi anh ấy không thể tiếp cận được.
Phát sinh một khoản chi phí không thể hoàn trả.
Incurring an expense that is not reimbursable.
Many people struggle with medical bills that are out of pocket.
Nhiều người gặp khó khăn với hóa đơn y tế không được bồi thường.
It is frustrating to have to pay for everything out of pocket.
Rất khó chịu khi phải trả tiền cho tất cả mọi thứ không được bồi thường.
Are there any ways to avoid paying out of pocket for healthcare?
Có cách nào để tránh việc trả tiền cho dịch vụ y tế không được bồi thường không?
I had to pay for the medical treatment out of pocket.
Tôi phải trả tiền cho việc điều trị y tế bằng túi tiền.
She couldn't afford the repair costs out of pocket.
Cô ấy không thể chi trả chi phí sửa chữa bằng túi tiền.
Cụm từ "out of pocket" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ chi phí hoặc khoản chi mà một người phải thanh toán trực tiếp, không được hoàn trả. Ở Anh, nó có thể ám chỉ đến thời gian mà ai đó không có sẵn để làm việc. Trong khi đó, ở Mỹ, nó chủ yếu chỉ về chi phí cá nhân trong ngữ cảnh y tế hay doanh nghiệp. Cách phát âm và sử dụng của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng bản chất ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "out of pocket" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, liên quan đến khái niệm tài chính cá nhân. Nó bắt nguồn từ việc một cá nhân phải chi trả bằng tiền của riêng mình thay vì nhận được khoản hoàn trả từ tổ chức hay công ty. Trong ngữ cảnh ngày nay, "out of pocket" thường được sử dụng để chỉ các chi phí không thể thu hồi, thể hiện sự gánh nặng tài chính cá nhân trong những tình huống không mong muốn.
Cụm từ "out of pocket" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, thể hiện các khoản chi phí mà cá nhân phải chi trả trực tiếp, không được hoàn lại, và phổ biến trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm, chi phí điều trị y tế hoặc các chi phí bất ngờ khác. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này thường không xuất hiện thường xuyên nhưng có thể gặp trong bài đọc hoặc viết liên quan đến kinh tế hoặc tài chính cá nhân. Sự sử dụng của nó trong các văn cảnh khác như hợp đồng lao động và các chính sách chi tiêu cũng cho thấy tính thực tiễn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
