Bản dịch của từ Out of reach trong tiếng Việt

Out of reach

Idiom Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of reach (Idiom)

01

Vượt quá khả năng nắm bắt hoặc khả năng của một người để đạt được.

Beyond ones grasp or capacity to achieve.

Ví dụ

The goal of eradicating poverty seems out of reach for many countries.

Mục tiêu loại bỏ nghèo đó dường như xa tầm với đối với nhiều quốc gia.

Access to quality education is often out of reach for marginalized communities.

Việc tiếp cận giáo dục chất lượng thường không thể đạt được cho cộng đồng bị xã hội đẩy ra rìa.

In many societies, affordable healthcare remains out of reach for the poor.

Ở nhiều xã hội, dịch vụ y tế giá cả phải chăng vẫn không thể đạt được cho người nghèo.

Out of reach (Adjective)

01

Không thể đạt được hoặc có được.

Unable to be achieved or acquired.

Ví dụ

The dream of owning a luxury car seemed out of reach.

Ước mơ sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng dường như không thể đạt được.

For many families, higher education feels out of reach financially.

Đối với nhiều gia đình, giáo dục đại học dường như không thể đạt được về mặt tài chính.

In some communities, access to clean water is out of reach.

Ở một số cộng đồng, việc tiếp cận nước sạch là không thể đạt được.

Out of reach (Adverb)

01

Không thể đạt được hoặc thu được.

Not able to be reached or obtained.

Ví dụ

Financial assistance is out of reach for many families.

Viện trợ tài chính không thể đạt được cho nhiều gia đình.

The dream of homeownership seems out of reach for young professionals.

Ước mơ sở hữu nhà dường như không thể đạt được cho các chuyên gia trẻ.

Quality education can feel out of reach due to high costs.

Giáo dục chất lượng có thể cảm thấy không thể đạt được do chi phí cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out of reach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of reach

Không có idiom phù hợp