Bản dịch của từ Out of reach trong tiếng Việt
Out of reach
Out of reach (Idiom)
The goal of eradicating poverty seems out of reach for many countries.
Mục tiêu loại bỏ nghèo đó dường như xa tầm với đối với nhiều quốc gia.
Access to quality education is often out of reach for marginalized communities.
Việc tiếp cận giáo dục chất lượng thường không thể đạt được cho cộng đồng bị xã hội đẩy ra rìa.
In many societies, affordable healthcare remains out of reach for the poor.
Ở nhiều xã hội, dịch vụ y tế giá cả phải chăng vẫn không thể đạt được cho người nghèo.
Out of reach (Adjective)
Không thể đạt được hoặc có được.
Unable to be achieved or acquired.
The dream of owning a luxury car seemed out of reach.
Ước mơ sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng dường như không thể đạt được.
For many families, higher education feels out of reach financially.
Đối với nhiều gia đình, giáo dục đại học dường như không thể đạt được về mặt tài chính.
In some communities, access to clean water is out of reach.
Ở một số cộng đồng, việc tiếp cận nước sạch là không thể đạt được.
Out of reach (Adverb)
Không thể đạt được hoặc thu được.
Not able to be reached or obtained.
Financial assistance is out of reach for many families.
Viện trợ tài chính không thể đạt được cho nhiều gia đình.
The dream of homeownership seems out of reach for young professionals.
Ước mơ sở hữu nhà dường như không thể đạt được cho các chuyên gia trẻ.
Quality education can feel out of reach due to high costs.
Giáo dục chất lượng có thể cảm thấy không thể đạt được do chi phí cao.
Cụm từ "out of reach" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể đạt được hoặc ở xa tầm tay. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh địa phương có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách diễn đạt, với "out of reach" thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến các mục tiêu nghề nghiệp, cá nhân hoặc vật chất không thể đạt được.
Cụm từ "out of reach" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, với "out" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ūtan" và "reach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reachare", nghĩa là với tay tới. Từ thế kỷ 15, cụm này được sử dụng để chỉ những vật hoặc mục tiêu không thể đạt được, thể hiện rõ nét sự giới hạn trong khả năng với tới của con người. Ngày nay, "out of reach" không chỉ ám chỉ vật lý mà còn áp dụng cho những ước mơ, mục tiêu mà con người cảm thấy không thể đạt được trong cuộc sống.
Cụm từ "out of reach" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn tả sự không thể với tới về mặt vật lý hoặc tình cảm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi mô tả những mục tiêu, mong ước hoặc đồ vật không thể tiếp cận, cho thấy tính chất cách trở hoặc khó khăn trong việc đạt được điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp