Bản dịch của từ Out of stock trong tiếng Việt
Out of stock

Out of stock (Adjective)
The store is out of stock of the popular book.
Cửa hàng hết hàng cuốn sách phổ biến.
The restaurant is not out of stock of the special dish.
Nhà hàng không hết món đặc biệt.
Is the supermarket out of stock of fresh vegetables today?
Hôm nay siêu thị có hết rau sạch không?
Tạm thời không có hàng.
Temporarily not in inventory.
The store is out of stock of the new iPhone model.
Cửa hàng hết hàng mẫu iPhone mới.
The online shop is never out of stock of popular items.
Cửa hàng trực tuyến không bao giờ hết hàng các mặt hàng phổ biến.
Is the bookstore out of stock of the latest bestseller?
Cửa hàng sách có hết hàng cuốn sách bán chạy nhất mới nhất không?
Hiện không có sẵn.
The popular book is out of stock at the bookstore.
Cuốn sách phổ biến đã hết hàng ở cửa hàng sách.
The new iPhone model is not out of stock online.
Mẫu iPhone mới không hết hàng trực tuyến.
Is the latest fashion item out of stock in stores?
Món đồ thời trang mới nhất đã hết hàng ở cửa hàng chưa?
Cụm từ "out of stock" được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ tình trạng hàng hóa không còn sẵn có để bán. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường, trong khi người Anh có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế như "unavailable" trong một số trường hợp.
Cụm từ "out of stock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ūt" và "stock" từ tiếng Old English "stoc", có nghĩa là nguồn cung cấp hoặc hàng hóa. Ngữ nghĩa hiện tại gắn liền với việc không còn hàng hóa sẵn có để bán, phản ánh thực trạng của chuỗi cung ứng và nhu cầu tiêu dùng. Cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thương mại điện tử và tiếp thị.
Cụm từ "out of stock" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại và bán lẻ, đặc biệt trong phần Listening và Writing của bài thi IELTS, khi thí sinh mô tả tình trạng hàng hóa. Tần suất sử dụng cụm từ này trong Reading có phần hạn chế, chủ yếu liên quan đến các bài viết về quản lý kho hoặc marketing. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi khách hàng hỏi về sản phẩm không còn sẵn có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp