Bản dịch của từ Out of the ordinary trong tiếng Việt
Out of the ordinary

Out of the ordinary (Phrase)
Her unique fashion sense is out of the ordinary.
Gu thời trang độc đáo của cô ấy không giống như bình thường.
Most people prefer traditional weddings, not out of the ordinary ones.
Hầu hết mọi người thích hôn lễ truyền thống, không phải hôn lễ khác thường.
Is it common in your country for students to have out of the ordinary hobbies?
Ở quốc gia bạn, có phổ biến không khi học sinh có sở thích khác thường?
"Out of the ordinary" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ những điều khác biệt, không bình thường hoặc đặc biệt. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự việc, hiện tượng hay hành động không tuân theo quy tắc thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể đề cập nhiều hơn đến tính chất văn hóa hoặc xã hội khi diễn đạt sự bất thường.
Cụm từ "out of the ordinary" có nguồn gốc từ tiếng Anh với phần đầu "out of" xuất phát từ tiếng Latinh "foris", có nghĩa là "ra ngoài", và "ordinary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ordinarius", nghĩa là "thông thường" hoặc "trật tự". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều vượt ra ngoài những chuẩn mực thông thường, phản ánh sự khác biệt và độc đáo. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự thay đổi từ những khái niệm quen thuộc đến những trải nghiệm hoặc đặc điểm nổi bật hơn.
Cụm từ "out of the ordinary" xuất hiện ít hơn trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với khả năng sử dụng cao hơn trong giao tiếp và ngữ cảnh hàng ngày. Nó thường được dùng để mô tả những hiện tượng, sự kiện hoặc đặc điểm khác thường, bất thường, thường gắn liền với cảm giác bất ngờ hoặc sự chú ý. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý đến các đối tượng hoặc tình huống không điển hình trong nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp