Bản dịch của từ Out of the woods trong tiếng Việt
Out of the woods

Out of the woods (Phrase)
Không còn gặp nguy hiểm hay khó khăn.
No longer in danger or difficulty.
After receiving support from the community, the family was out of the woods.
Sau khi nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng, gia đình đã thoát khỏi tình thế nguy hiểm.
The charity event helped many homeless individuals to be out of the woods.
Sự kiện từ thiện đã giúp nhiều người vô gia cư thoát khỏi khó khăn.
With the new job opportunity, Sarah felt like she was finally out of the woods.
Với cơ hội việc làm mới, Sarah cảm thấy như cuối cùng cô ấy đã thoát khỏi tình thế khó khăn.
Cụm từ "out of the woods" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ trạng thái thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự bình an hoặc an toàn sau một khoảng thời gian bất ổn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về cụm từ.
Cụm từ "out of the woods" có nguồn gốc từ biểu thức tiếng Anh cổ, ám chỉ việc ra khỏi một khu rừng rậm rạp, nơi có thể gặp nhiều nguy hiểm. Từ "woods" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wald", có nghĩa là rừng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này mô tả trạng thái đã vượt qua khó khăn hoặc hiểm nguy, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái căng thẳng sang an toàn hơn trong cuộc sống mà con người thường trải qua.
Cụm từ "out of the woods" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này chủ yếu được dùng để chỉ việc vượt qua giai đoạn khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong văn phong học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về tâm lý học hoặc kinh tế khi phân tích quá trình phục hồi từ khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp