Bản dịch của từ Out of wedlock trong tiếng Việt
Out of wedlock

Out of wedlock (Idiom)
Của cha mẹ không kết hôn với nhau.
Of parents who are not married to each other.
Children born out of wedlock face societal stigma.
Trẻ sinh ra ngoài giá thú đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
It's not uncommon for couples to have children out of wedlock.
Không phải là hiếm khi các cặp đôi có con ngoài giá thú.
Do you think attitudes towards children born out of wedlock have changed?
Bạn có nghĩ rằng thái độ đối với trẻ sinh ra ngoài giá thú đã thay đổi chưa?
She was born out of wedlock.
Cô ấy được sinh ra ngoài giá thú.
Children born out of wedlock may face societal stigma.
Những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú có thể phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
Cụm từ "out of wedlock" chỉ tình huống khi một đứa trẻ được sinh ra từ một mối quan hệ mà cha mẹ chưa kết hôn. Cụm từ này thường mang ý nghĩa xã hội và văn hóa, phản ánh các giá trị và chuẩn mực khác nhau trong các nền văn hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng và cảm nhận về nó có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "out of wedlock" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với từ "wedlock" có nguồn gốc từ các từ Latin "nexus" (mối liên kết) và "legis" (luật). Trong ngữ cảnh lịch sử, "out of wedlock" chỉ tình trạng sinh ra ngoài những ràng buộc hôn nhân hợp pháp. Sự thay đổi trong quan niệm xã hội về hôn nhân và gia đình đã dẫn đến sự gia tăng sử dụng cụm từ này để mô tả các mối quan hệ không được công nhận, cho thấy sự thay đổi trong giá trị văn hóa và xã hội.
Cụm từ "out of wedlock" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề xã hội và gia đình. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng để chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài hôn nhân, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về các quan niệm văn hóa, đạo đức và pháp lý. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật nghiên cứu về tác động của cấu trúc gia đình đối với sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp