Bản dịch của từ Out of wedlock trong tiếng Việt

Out of wedlock

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of wedlock (Idiom)

01

Của cha mẹ không kết hôn với nhau.

Of parents who are not married to each other.

Ví dụ

Children born out of wedlock face societal stigma.

Trẻ sinh ra ngoài giá thú đối mặt với sự kỳ thị xã hội.

It's not uncommon for couples to have children out of wedlock.

Không phải là hiếm khi các cặp đôi có con ngoài giá thú.

Do you think attitudes towards children born out of wedlock have changed?

Bạn có nghĩ rằng thái độ đối với trẻ sinh ra ngoài giá thú đã thay đổi chưa?

She was born out of wedlock.

Cô ấy được sinh ra ngoài giá thú.

Children born out of wedlock may face societal stigma.

Những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú có thể phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of wedlock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of wedlock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.