Bản dịch của từ Out of work trong tiếng Việt
Out of work

Out of work (Adjective)
Thất nghiệp; không tham gia vào công việc.
Unemployed not engaged in work.
Many people are out of work due to the pandemic's impact.
Nhiều người thất nghiệp do ảnh hưởng của đại dịch.
She is not out of work; she has a stable job.
Cô ấy không thất nghiệp; cô ấy có một công việc ổn định.
Are many young adults out of work in your city?
Nhiều người trẻ tuổi thất nghiệp ở thành phố của bạn không?
Out of work (Noun)
Một người thất nghiệp.
A person who is unemployed.
Many out of work individuals seek help from local charities.
Nhiều người thất nghiệp tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện địa phương.
The out of work population is increasing in our city.
Dân số thất nghiệp đang gia tăng ở thành phố của chúng ta.
Are out of work people receiving enough support from the government?
Có phải những người thất nghiệp đang nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Cụm từ "out of work" chỉ trạng thái thất nghiệp, khi một cá nhân không có việc làm hoặc nguồn thu nhập ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, mô tả những người tìm kiếm việc làm hoặc gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Cách diễn đạt này tương tự nhau trong Anh, Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ viết lẫn nói. Tuy nhiên, ở một số khu vực, cách diễn đạt có thể thay đổi thành "unemployed".
Cụm từ "out of work" có nguồn gốc từ tiếng Anh với các từ gốc là "out" (ra ngoài) và "work" (công việc). "Out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", nghĩa là ra khỏi, trong khi "work" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "weorc", mang ý nghĩa của hoạt động hoặc công việc. Cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng thất nghiệp, phản ánh sự thiếu hụt trong chu trình lao động, thể hiện sự thay đổi trong xã hội công nghiệp và kinh tế hiện đại.
Cụm từ "out of work" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần nói và viết, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả tình trạng thất nghiệp hoặc tình huống không có việc làm. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận xã hội, báo cáo kinh tế, hoặc các bài viết về thị trường lao động, nhằm nhấn mạnh vấn đề thất nghiệp và ảnh hưởng của nó đối với cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

