Bản dịch của từ Out-thrust trong tiếng Việt
Out-thrust
Adjective
Out-thrust (Adjective)
ˈaʊtθɹˌʌst
ˈaʊtθɹˌʌst
01
Mở rộng ra bên ngoài.
Extended outward.
Ví dụ
Her out-thrust arm signaled the start of the race.
Cánh tay ngoẹo ra của cô ấy đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua.
The team's out-thrust effort led to their victory.
Nỗ lực ngoẹo ra của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ.
Was the out-thrust approach effective in achieving the desired outcome?
Phương pháp ngoẹo ra có hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Out-thrust cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Out-thrust
Không có idiom phù hợp