Bản dịch của từ Outbraved trong tiếng Việt
Outbraved

Outbraved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outbrave.
Past simple and past participle of outbrave.
She outbraved her fears during the public speaking competition last year.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ trong cuộc thi nói trước công chúng năm ngoái.
He did not outbrave the challenges of leading the community project.
Anh ấy đã không vượt qua những thử thách khi lãnh đạo dự án cộng đồng.
Did they outbrave their doubts during the social activism event?
Họ đã vượt qua những nghi ngờ trong sự kiện hoạt động xã hội chưa?
Họ từ
"Outbraved" là hình thức quá khứ của động từ "outbrave", có nghĩa là thể hiện sự can đảm hơn hoặc vượt qua sự sợ hãi hơn người khác trong một tình huống cụ thể. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, "outbraved" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ đồng nghĩa như "braved" và "faced". Trong văn cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động vượt qua nỗi sợ hãi trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc triết học.
Từ "outbraved" xuất phát từ động từ "brave", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bravus", nghĩa là "dũng cảm" hoặc "liều lĩnh". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được phát triển để chỉ hành động vượt qua nỗi sợ hãi hay khó khăn một cách xuất sắc hơn người khác. Ngày nay, "outbraved" chỉ hành động thể hiện sự dũng cảm hơn so với một ai đó, nhấn mạnh yếu tố vượt trội và kiên định trong việc đối mặt với thử thách.
Từ "outbraved" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh thể hiện lòng dũng cảm vượt trội hơn người khác. Trong văn phạm tiếng Anh, từ này thường dùng trong các tình huống mô tả hành động can đảm đối diện với thử thách. Trong các văn bản văn học hoặc tường thuật, nó có thể tạo ra tác động mạnh mẽ khi nhấn mạnh sự vượt trội về tinh thần hoặc tính cách của một nhân vật.