Bản dịch của từ Outbraved trong tiếng Việt
Outbraved
Verb
Outbraved (Verb)
ˈaʊtbɹˌeɪvd
ˈaʊtbɹˌeɪvd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của outbrave.
Past simple and past participle of outbrave.
Ví dụ
She outbraved her fears during the public speaking competition last year.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ trong cuộc thi nói trước công chúng năm ngoái.
He did not outbrave the challenges of leading the community project.
Anh ấy đã không vượt qua những thử thách khi lãnh đạo dự án cộng đồng.
Did they outbrave their doubts during the social activism event?
Họ đã vượt qua những nghi ngờ trong sự kiện hoạt động xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outbraved
Không có idiom phù hợp