Bản dịch của từ Outcropping trong tiếng Việt
Outcropping

Outcropping (Noun)
Một khối đá là sự nhô ra hoặc hình chiếu không đều của đá trên bề mặt trái đất.
A rock formation that is a protrusion or an irregular outward projection of rock on the earths surface.
The outcropping near the park is a popular meeting spot for friends.
Khối đá lộ ra gần công viên là nơi gặp gỡ phổ biến cho bạn bè.
There is no outcropping in the urban area of downtown Los Angeles.
Không có khối đá lộ ra nào trong khu vực đô thị của trung tâm Los Angeles.
Is the outcropping at the community center visible from the street?
Khối đá lộ ra tại trung tâm cộng đồng có nhìn thấy từ đường phố không?
Outcropping (Verb)
The new policy outcropped during the meeting last week.
Chính sách mới đã xuất hiện trong cuộc họp tuần trước.
The changes did not outcrop from the community discussions.
Các thay đổi không xuất hiện từ các cuộc thảo luận cộng đồng.
Did the concerns outcrop in the survey results?
Liệu các mối quan tâm có xuất hiện trong kết quả khảo sát không?
Họ từ
"Outcropping" là thuật ngữ địa chất chỉ phần đá lộ ra trên bề mặt đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa hình, địa lý và địa chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ "outcropping" có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên, như sự lộ diện của đá mẹ, và thường là chỉ số cho việc tìm kiếm khoáng sản.
Từ "outcropping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to outcrop", xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "ex" (ra ngoài) và "corpus" (thân, cấu trúc). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự xuất hiện của đá hay các lớp địa chất trên bề mặt đất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "outcropping" đề cập đến hiện tượng địa chất đó, từ đó phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của nó trong ngành địa chất.
Từ "outcropping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, nó khá phổ biến trong ngữ cảnh địa chất học và khảo sát môi trường, thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của đá trên bề mặt đất. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu giáo khoa hoặc hội thảo về địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
